GaiminChuyển đổi Gaimin (GMRX) sang Nepalese Rupee (NPR)

GMRX/NPR: 1 GMRX ≈ रू0.01563 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Gaimin Thị trường hôm nay

Gaimin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMRX chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.01563. Với nguồn cung lưu hành là 6,634,129,332 GMRX, tổng vốn hóa thị trường của GMRX tính bằng NPR là रू13,869,820,190.53. Trong 24h qua, giá của GMRX tính bằng NPR đã giảm रू0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMRX tính bằng NPR là रू5.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.01283.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMRX sang NPR

रू0.01563+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMRX sang NPR là रू0.01563 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMRX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMRX/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Gaimin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GaiminGMRX/USDT
Giao ngay
$0.000117
-1.68%

The real-time trading price of GMRX/USDT Spot is $0.000117, with a 24-hour trading change of -1.68%, GMRX/USDT Spot is $0.000117 and -1.68%, and GMRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Gaimin sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi GMRX sang NPR

logo GaiminSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1GMRX
0.01NPR
2GMRX
0.03NPR
3GMRX
0.04NPR
4GMRX
0.06NPR
5GMRX
0.07NPR
6GMRX
0.09NPR
7GMRX
0.1NPR
8GMRX
0.12NPR
9GMRX
0.14NPR
10GMRX
0.15NPR
10000GMRX
156.39NPR
50000GMRX
781.99NPR
100000GMRX
1,563.99NPR
500000GMRX
7,819.99NPR
1000000GMRX
15,639.98NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang GMRX

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Gaimin
1NPR
63.93GMRX
2NPR
127.87GMRX
3NPR
191.81GMRX
4NPR
255.75GMRX
5NPR
319.69GMRX
6NPR
383.63GMRX
7NPR
447.57GMRX
8NPR
511.5GMRX
9NPR
575.44GMRX
10NPR
639.38GMRX
100NPR
6,393.86GMRX
500NPR
31,969.33GMRX
1000NPR
63,938.67GMRX
5000NPR
319,693.36GMRX
10000NPR
639,386.73GMRX

Bảng chuyển đổi số tiền GMRX sang NPR và NPR sang GMRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMRX sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang GMRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gaimin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMRX = $0 USD, 1 GMRX = €0 EUR, 1 GMRX = ₹0.01 INR, 1 GMRX = Rp1.79 IDR, 1 GMRX = $0 CAD, 1 GMRX = £0 GBP, 1 GMRX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1669
logo BTCBTC
0.00004479
logo ETHETH
0.002344
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.8
logo BNBBNB
0.006341
logo SOLSOL
0.02999
logo USDCUSDC
3.73
logo DOGEDOGE
22.99
logo TRXTRX
14.98
logo ADAADA
5.88
logo STETHSTETH
0.002346
logo WBTCWBTC
0.00004475
logo SMARTSMART
3,213.41
logo LEOLEO
0.3995
logo LINKLINK
0.2932

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gaimin của bạn

01

Nhập số lượng GMRX của bạn

Nhập số lượng GMRX của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gaimin hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gaimin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gaimin sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gaimin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gaimin sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gaimin sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gaimin sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gaimin sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gaimin (GMRX)

Tìm hiểu thêm về Gaimin (GMRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.