FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R15.71. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng ZAR là R90,045,428,367.56. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng ZAR đã giảm R-0.7994, biểu thị mức giảm -4.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng ZAR là R1,466.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R13.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang ZAR là R15.71 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là -4.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8944 | -5.88% | |
![]() Giao ngay | $0.000589 | 3.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8962 | -5.45% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.8944, with a 24-hour trading change of -5.88%, FTT/USDT Spot is $0.8944 and -5.88%, and FTT/USDT Perpetual is $0.8962 and -5.45%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang South African Rand
Bảng chuyển đổi FTT sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 15.71ZAR |
2FTT | 31.42ZAR |
3FTT | 47.14ZAR |
4FTT | 62.85ZAR |
5FTT | 78.56ZAR |
6FTT | 94.28ZAR |
7FTT | 109.99ZAR |
8FTT | 125.71ZAR |
9FTT | 141.42ZAR |
10FTT | 157.13ZAR |
100FTT | 1,571.38ZAR |
500FTT | 7,856.9ZAR |
1000FTT | 15,713.8ZAR |
5000FTT | 78,569.01ZAR |
10000FTT | 157,138.03ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.06363FTT |
2ZAR | 0.1272FTT |
3ZAR | 0.1909FTT |
4ZAR | 0.2545FTT |
5ZAR | 0.3181FTT |
6ZAR | 0.3818FTT |
7ZAR | 0.4454FTT |
8ZAR | 0.5091FTT |
9ZAR | 0.5727FTT |
10ZAR | 0.6363FTT |
10000ZAR | 636.38FTT |
50000ZAR | 3,181.91FTT |
100000ZAR | 6,363.83FTT |
500000ZAR | 31,819.15FTT |
1000000ZAR | 63,638.31FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang ZAR và ZAR sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZAR sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.9USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.35INR |
![]() | Rp13,681.58IDR |
![]() | $1.22CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.75THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽83.34RUB |
![]() | R$4.91BRL |
![]() | د.إ3.31AED |
![]() | ₺30.78TRY |
![]() | ¥6.36CNY |
![]() | ¥129.88JPY |
![]() | $7.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.9 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.35 INR, 1 FTT = Rp13,681.58 IDR, 1 FTT = $1.22 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
LEO chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.32 |
![]() | 0.000359 |
![]() | 0.01875 |
![]() | 28.71 |
![]() | 14.45 |
![]() | 0.04987 |
![]() | 28.67 |
![]() | 0.2552 |
![]() | 185.44 |
![]() | 121.47 |
![]() | 47.34 |
![]() | 0.01878 |
![]() | 0.00036 |
![]() | 25,306.61 |
![]() | 3.04 |
![]() | 2.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Lecciones clave del colapso de FTX y la implosión de FTT
El colapso de FTX, una bolsa de criptomonedas que se consideraba un incondicional del sector, recuerda a los criptoinversores los riesgos de invertir en criptomonedas y otros activos digitales. En menos de un mes, un negocio otrora vibrante, con un valor de más de 16.000 millones de dólares, se volvió insolvente y se declaró en bancarrota.

FTT se desplomó en más del 80% y BTC cayó por debajo del umbral de $ 20,000, lo que indica un día sombrío en Crypto Winter
The crypto market fell overwhelmingly. Maybe we shall realize that "cryptography" does not mean non-transparency.
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

FLock.io (FLOCK) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin
