FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼3.39. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng SAR là ﷼4,188,016,638.32. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.2073, biểu thị mức giảm -5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng SAR là ﷼315.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang SAR là ﷼3.39 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -5.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9046 | -5.77% | |
![]() Giao ngay | $0.000587 | 0.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9052 | -5.56% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9046, with a 24-hour trading change of -5.77%, FTT/USDT Spot is $0.9046 and -5.77%, and FTT/USDT Perpetual is $0.9052 and -5.56%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi FTT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 3.34SAR |
2FTT | 6.69SAR |
3FTT | 10.04SAR |
4FTT | 13.39SAR |
5FTT | 16.74SAR |
6FTT | 20.09SAR |
7FTT | 23.43SAR |
8FTT | 26.78SAR |
9FTT | 30.13SAR |
10FTT | 33.48SAR |
100FTT | 334.83SAR |
500FTT | 1,674.18SAR |
1000FTT | 3,348.37SAR |
5000FTT | 16,741.87SAR |
10000FTT | 33,483.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2986FTT |
2SAR | 0.5973FTT |
3SAR | 0.8959FTT |
4SAR | 1.19FTT |
5SAR | 1.49FTT |
6SAR | 1.79FTT |
7SAR | 2.09FTT |
8SAR | 2.38FTT |
9SAR | 2.68FTT |
10SAR | 2.98FTT |
1000SAR | 298.65FTT |
5000SAR | 1,493.26FTT |
10000SAR | 2,986.52FTT |
50000SAR | 14,932.61FTT |
100000SAR | 29,865.23FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang SAR và SAR sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.65INR |
![]() | Rp13,736.2IDR |
![]() | $1.23CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.87THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽83.68RUB |
![]() | R$4.93BRL |
![]() | د.إ3.33AED |
![]() | ₺30.91TRY |
![]() | ¥6.39CNY |
![]() | ¥130.39JPY |
![]() | $7.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.91 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.65 INR, 1 FTT = Rp13,736.2 IDR, 1 FTT = $1.23 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LEO chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.17 |
![]() | 0.001663 |
![]() | 0.08685 |
![]() | 133.42 |
![]() | 67.08 |
![]() | 0.2304 |
![]() | 133.24 |
![]() | 1.16 |
![]() | 854.37 |
![]() | 565.33 |
![]() | 215.57 |
![]() | 0.08682 |
![]() | 116,245.27 |
![]() | 0.001667 |
![]() | 14.15 |
![]() | 10.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

FLock.io (FLOCK) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin
