FTX TokenChuyển đổi FTX Token (FTT) sang Polish Złoty (PLN)

FTT/PLN: 1 FTT ≈ zł3.37 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

FTX Token Thị trường hôm nay

FTX Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FTX Token chuyển đổi sang Polish Złoty (PLN) là zł3.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTX Token tính bằng PLN là zł4,255,351,833.06. Trong 24h qua, giá của FTX Token tính bằng PLN đã tăng zł0.0442, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTX Token tính bằng PLN là zł322.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł2.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang PLN

3.37+1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang PLN là zł3.37 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/PLN trong ngày qua.

Giao dịch FTX Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FTX TokenFTT/USDT
Giao ngay
$0.8798
-0.33%
logo FTX TokenFTT/ETH
Giao ngay
$0.000585
-1.51%
logo FTX TokenFTT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8783
-0.68%

The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.8798, with a 24-hour trading change of -0.33%, FTT/USDT Spot is $0.8798 and -0.33%, and FTT/USDT Perpetual is $0.8783 and -0.68%.

Bảng chuyển đổi FTX Token sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi FTT sang PLN

logo FTX TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1FTT
3.37PLN
2FTT
6.75PLN
3FTT
10.13PLN
4FTT
13.51PLN
5FTT
16.89PLN
6FTT
20.27PLN
7FTT
23.65PLN
8FTT
27.03PLN
9FTT
30.41PLN
10FTT
33.79PLN
100FTT
337.98PLN
500FTT
1,689.91PLN
1000FTT
3,379.82PLN
5000FTT
16,899.14PLN
10000FTT
33,798.29PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang FTT

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo FTX Token
1PLN
0.2958FTT
2PLN
0.5917FTT
3PLN
0.8876FTT
4PLN
1.18FTT
5PLN
1.47FTT
6PLN
1.77FTT
7PLN
2.07FTT
8PLN
2.36FTT
9PLN
2.66FTT
10PLN
2.95FTT
1000PLN
295.87FTT
5000PLN
1,479.36FTT
10000PLN
2,958.72FTT
50000PLN
14,793.64FTT
100000PLN
29,587.29FTT

Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang PLN và PLN sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLN sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.88 USD, 1 FTT = €0.79 EUR, 1 FTT = ₹73.76 INR, 1 FTT = Rp13,393.36 IDR, 1 FTT = $1.2 CAD, 1 FTT = £0.66 GBP, 1 FTT = ฿29.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
5.95
logo BTCBTC
0.001613
logo ETHETH
0.08374
logo USDTUSDT
130.66
logo XRPXRP
65.53
logo BNBBNB
0.2269
logo USDCUSDC
130.53
logo SOLSOL
1.16
logo DOGEDOGE
845.11
logo TRXTRX
549.39
logo ADAADA
213.97
logo STETHSTETH
0.08507
logo WBTCWBTC
0.001613
logo SMARTSMART
118,577.48
logo LEOLEO
13.82
logo LINKLINK
10.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng FTX Token của bạn

01

Nhập số lượng FTT của bạn

Nhập số lượng FTT của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FTX Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.