FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Moroccan Dirham (MAD) là د.م.8.71. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng MAD là د.م.27,749,754,229.28. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng MAD đã giảm د.م.-0.3888, biểu thị mức giảm -4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng MAD là د.م.815.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.م.7.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang MAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang MAD là د.م.8.71 MAD, với tỷ lệ thay đổi là -4.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/MAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/MAD trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9024 | -3.77% | |
![]() Giao ngay | $0.000592 | 3.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.901 | -4.69% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9024, with a 24-hour trading change of -3.77%, FTT/USDT Spot is $0.9024 and -3.77%, and FTT/USDT Perpetual is $0.901 and -4.69%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Moroccan Dirham
Bảng chuyển đổi FTT sang MAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 8.71MAD |
2FTT | 17.42MAD |
3FTT | 26.13MAD |
4FTT | 34.85MAD |
5FTT | 43.56MAD |
6FTT | 52.27MAD |
7FTT | 60.99MAD |
8FTT | 69.7MAD |
9FTT | 78.41MAD |
10FTT | 87.13MAD |
100FTT | 871.31MAD |
500FTT | 4,356.56MAD |
1000FTT | 8,713.12MAD |
5000FTT | 43,565.61MAD |
10000FTT | 87,131.23MAD |
Bảng chuyển đổi MAD sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAD | 0.1147FTT |
2MAD | 0.2295FTT |
3MAD | 0.3443FTT |
4MAD | 0.459FTT |
5MAD | 0.5738FTT |
6MAD | 0.6886FTT |
7MAD | 0.8033FTT |
8MAD | 0.9181FTT |
9MAD | 1.03FTT |
10MAD | 1.14FTT |
1000MAD | 114.76FTT |
5000MAD | 573.84FTT |
10000MAD | 1,147.69FTT |
50000MAD | 5,738.47FTT |
100000MAD | 11,476.94FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang MAD và MAD sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang MAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAD sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.9USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.17INR |
![]() | Rp13,649.73IDR |
![]() | $1.22CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.68THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽83.15RUB |
![]() | R$4.89BRL |
![]() | د.إ3.3AED |
![]() | ₺30.71TRY |
![]() | ¥6.35CNY |
![]() | ¥129.57JPY |
![]() | $7.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.9 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.17 INR, 1 FTT = Rp13,649.73 IDR, 1 FTT = $1.22 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MAD
ETH chuyển đổi sang MAD
USDT chuyển đổi sang MAD
XRP chuyển đổi sang MAD
BNB chuyển đổi sang MAD
USDC chuyển đổi sang MAD
SOL chuyển đổi sang MAD
DOGE chuyển đổi sang MAD
TRX chuyển đổi sang MAD
ADA chuyển đổi sang MAD
STETH chuyển đổi sang MAD
WBTC chuyển đổi sang MAD
SMART chuyển đổi sang MAD
LEO chuyển đổi sang MAD
LINK chuyển đổi sang MAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MAD, ETH sang MAD, USDT sang MAD, BNB sang MAD, SOL sang MAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.38 |
![]() | 0.0006477 |
![]() | 0.0339 |
![]() | 51.67 |
![]() | 26.31 |
![]() | 0.08973 |
![]() | 51.6 |
![]() | 0.4643 |
![]() | 336.42 |
![]() | 217.73 |
![]() | 86.28 |
![]() | 0.03408 |
![]() | 0.0006492 |
![]() | 45,253.94 |
![]() | 5.51 |
![]() | 4.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Moroccan Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MAD sang GT, MAD sang USDT, MAD sang BTC, MAD sang ETH, MAD sang USBT, MAD sang PEPE, MAD sang EIGEN, MAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Moroccan Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moroccan Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Moroccan Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang MAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Moroccan Dirham (MAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Moroccan Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Moroccan Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Moroccan Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moroccan Dirham (MAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

FLock.io (FLOCK) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin
