FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr123.49. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng ISK là kr5,539,161,794,209.49. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng ISK đã giảm kr-7.54, biểu thị mức giảm -5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng ISK là kr11,480.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr105.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang ISK là kr123.49 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -5.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/ISK trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9046 | -5.48% | |
![]() Giao ngay | $0.000587 | 0.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9052 | -5.56% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9046, with a 24-hour trading change of -5.48%, FTT/USDT Spot is $0.9046 and -5.48%, and FTT/USDT Perpetual is $0.9052 and -5.56%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi FTT sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 121.77ISK |
2FTT | 243.54ISK |
3FTT | 365.31ISK |
4FTT | 487.09ISK |
5FTT | 608.86ISK |
6FTT | 730.63ISK |
7FTT | 852.41ISK |
8FTT | 974.18ISK |
9FTT | 1,095.95ISK |
10FTT | 1,217.73ISK |
100FTT | 12,177.32ISK |
500FTT | 60,886.62ISK |
1000FTT | 121,773.25ISK |
5000FTT | 608,866.27ISK |
10000FTT | 1,217,732.55ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.008211FTT |
2ISK | 0.01642FTT |
3ISK | 0.02463FTT |
4ISK | 0.03284FTT |
5ISK | 0.04105FTT |
6ISK | 0.04927FTT |
7ISK | 0.05748FTT |
8ISK | 0.06569FTT |
9ISK | 0.0739FTT |
10ISK | 0.08211FTT |
100000ISK | 821.19FTT |
500000ISK | 4,105.99FTT |
1000000ISK | 8,211.98FTT |
5000000ISK | 41,059.91FTT |
10000000ISK | 82,119.83FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang ISK và ISK sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.65INR |
![]() | Rp13,736.2IDR |
![]() | $1.23CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.87THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽83.68RUB |
![]() | R$4.93BRL |
![]() | د.إ3.33AED |
![]() | ₺30.91TRY |
![]() | ¥6.39CNY |
![]() | ¥130.39JPY |
![]() | $7.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.91 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.65 INR, 1 FTT = Rp13,736.2 IDR, 1 FTT = $1.23 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1696 |
![]() | 0.00004573 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.006336 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.03214 |
![]() | 23.49 |
![]() | 15.54 |
![]() | 5.92 |
![]() | 0.002387 |
![]() | 3,196.37 |
![]() | 0.00004584 |
![]() | 0.3891 |
![]() | 0.2973 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

FLock.io (FLOCK) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin
