FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪3.39. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng ILS là ₪4,217,997,648.05. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng ILS đã giảm ₪-0.1515, biểu thị mức giảm -4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng ILS là ₪317.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪2.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang ILS là ₪3.39 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -4.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9024 | -3.77% | |
![]() Giao ngay | $0.000592 | 3.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.901 | -4.69% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9024, with a 24-hour trading change of -3.77%, FTT/USDT Spot is $0.9024 and -3.77%, and FTT/USDT Perpetual is $0.901 and -4.69%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi FTT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 3.36ILS |
2FTT | 6.73ILS |
3FTT | 10.09ILS |
4FTT | 13.46ILS |
5FTT | 16.83ILS |
6FTT | 20.19ILS |
7FTT | 23.56ILS |
8FTT | 26.92ILS |
9FTT | 30.29ILS |
10FTT | 33.66ILS |
100FTT | 336.6ILS |
500FTT | 1,683.02ILS |
1000FTT | 3,366.05ILS |
5000FTT | 16,830.28ILS |
10000FTT | 33,660.57ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.297FTT |
2ILS | 0.5941FTT |
3ILS | 0.8912FTT |
4ILS | 1.18FTT |
5ILS | 1.48FTT |
6ILS | 1.78FTT |
7ILS | 2.07FTT |
8ILS | 2.37FTT |
9ILS | 2.67FTT |
10ILS | 2.97FTT |
1000ILS | 297.08FTT |
5000ILS | 1,485.41FTT |
10000ILS | 2,970.83FTT |
50000ILS | 14,854.17FTT |
100000ILS | 29,708.34FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang ILS và ILS sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.9USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.17INR |
![]() | Rp13,649.73IDR |
![]() | $1.22CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.68THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽83.15RUB |
![]() | R$4.89BRL |
![]() | د.إ3.3AED |
![]() | ₺30.71TRY |
![]() | ¥6.35CNY |
![]() | ¥129.57JPY |
![]() | $7.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.9 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.17 INR, 1 FTT = Rp13,649.73 IDR, 1 FTT = $1.22 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.12 |
![]() | 0.001661 |
![]() | 0.08696 |
![]() | 132.55 |
![]() | 67.49 |
![]() | 0.2301 |
![]() | 132.36 |
![]() | 1.19 |
![]() | 862.91 |
![]() | 558.48 |
![]() | 221.32 |
![]() | 0.08742 |
![]() | 0.001665 |
![]() | 116,073.44 |
![]() | 14.14 |
![]() | 11.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

FLock.io (FLOCK) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin
