FTX TokenChuyển đổi FTX Token (FTT) sang Ghanaian Cedi (GHS)

FTT/GHS: 1 FTT ≈ ₵14.26 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

FTX Token Thị trường hôm nay

FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵14.26. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng GHS là ₵73,870,984,912.84. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng GHS đã giảm ₵-0.8735, biểu thị mức giảm -5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng GHS là ₵1,325.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵12.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang GHS

14.26-5.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang GHS là ₵14.26 GHS, với tỷ lệ thay đổi là -5.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/GHS trong ngày qua.

Giao dịch FTX Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FTX TokenFTT/USDT
Giao ngay
$0.9075
-5.31%
logo FTX TokenFTT/ETH
Giao ngay
$0.000587
0.51%
logo FTX TokenFTT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9055
-5.53%

The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9075, with a 24-hour trading change of -5.31%, FTT/USDT Spot is $0.9075 and -5.31%, and FTT/USDT Perpetual is $0.9055 and -5.53%.

Bảng chuyển đổi FTX Token sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi FTT sang GHS

logo FTX TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1FTT
14.06GHS
2FTT
28.12GHS
3FTT
42.18GHS
4FTT
56.25GHS
5FTT
70.31GHS
6FTT
84.37GHS
7FTT
98.43GHS
8FTT
112.5GHS
9FTT
126.56GHS
10FTT
140.62GHS
100FTT
1,406.26GHS
500FTT
7,031.31GHS
1000FTT
14,062.63GHS
5000FTT
70,313.19GHS
10000FTT
140,626.39GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang FTT

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo FTX Token
1GHS
0.07111FTT
2GHS
0.1422FTT
3GHS
0.2133FTT
4GHS
0.2844FTT
5GHS
0.3555FTT
6GHS
0.4266FTT
7GHS
0.4977FTT
8GHS
0.5688FTT
9GHS
0.6399FTT
10GHS
0.7111FTT
10000GHS
711.1FTT
50000GHS
3,555.52FTT
100000GHS
7,111.04FTT
500000GHS
35,555.2FTT
1000000GHS
71,110.4FTT

Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang GHS và GHS sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GHS sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.91 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.65 INR, 1 FTT = Rp13,736.2 IDR, 1 FTT = $1.23 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.46
logo BTCBTC
0.000396
logo ETHETH
0.02068
logo USDTUSDT
31.76
logo XRPXRP
15.97
logo BNBBNB
0.05486
logo USDCUSDC
31.72
logo SOLSOL
0.2783
logo DOGEDOGE
203.42
logo TRXTRX
134.6
logo ADAADA
51.32
logo STETHSTETH
0.02067
logo SMARTSMART
27,678.5
logo WBTCWBTC
0.0003969
logo LEOLEO
3.36
logo LINKLINK
2.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng FTX Token của bạn

01

Nhập số lượng FTT của bạn

Nhập số lượng FTT của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FTX Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.