FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼1.53. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng AZN là ₼860,380,208.68. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng AZN đã giảm ₼-0.0938, biểu thị mức giảm -5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng AZN là ₼143.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼1.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang AZN là ₼1.53 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -5.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/AZN trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9038 | -6.5% | |
![]() Giao ngay | $0.000588 | 0.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9052 | -5.56% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9038, with a 24-hour trading change of -6.5%, FTT/USDT Spot is $0.9038 and -6.5%, and FTT/USDT Perpetual is $0.9052 and -5.56%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi FTT sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 1.53AZN |
2FTT | 3.07AZN |
3FTT | 4.61AZN |
4FTT | 6.15AZN |
5FTT | 7.69AZN |
6FTT | 9.23AZN |
7FTT | 10.77AZN |
8FTT | 12.31AZN |
9FTT | 13.85AZN |
10FTT | 15.39AZN |
100FTT | 153.9AZN |
500FTT | 769.53AZN |
1000FTT | 1,539.07AZN |
5000FTT | 7,695.39AZN |
10000FTT | 15,390.78AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 0.6497FTT |
2AZN | 1.29FTT |
3AZN | 1.94FTT |
4AZN | 2.59FTT |
5AZN | 3.24FTT |
6AZN | 3.89FTT |
7AZN | 4.54FTT |
8AZN | 5.19FTT |
9AZN | 5.84FTT |
10AZN | 6.49FTT |
1000AZN | 649.73FTT |
5000AZN | 3,248.69FTT |
10000AZN | 6,497.39FTT |
50000AZN | 32,486.97FTT |
100000AZN | 64,973.95FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang AZN và AZN sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZN sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.81EUR |
![]() | ₹75.65INR |
![]() | Rp13,736.2IDR |
![]() | $1.23CAD |
![]() | £0.68GBP |
![]() | ฿29.87THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽83.68RUB |
![]() | R$4.93BRL |
![]() | د.إ3.33AED |
![]() | ₺30.91TRY |
![]() | ¥6.39CNY |
![]() | ¥130.39JPY |
![]() | $7.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.91 USD, 1 FTT = €0.81 EUR, 1 FTT = ₹75.65 INR, 1 FTT = Rp13,736.2 IDR, 1 FTT = $1.23 CAD, 1 FTT = £0.68 GBP, 1 FTT = ฿29.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.61 |
![]() | 0.003669 |
![]() | 0.1916 |
![]() | 294.37 |
![]() | 148.01 |
![]() | 0.5084 |
![]() | 293.96 |
![]() | 2.57 |
![]() | 1,884.97 |
![]() | 1,247.27 |
![]() | 475.61 |
![]() | 0.1941 |
![]() | 256,468.66 |
![]() | 0.003678 |
![]() | 31.22 |
![]() | 23.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FTX Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Ключевые уроки из краха FTX и обвала FTT
What investors should know before investing in a crypto exchange?

FTT упал на более чем 80% и BTC упал ниже $20,000, мрачный день крипто-зимы
The crypto market fell overwhelmingly. Maybe we shall realize that "cryptography" does not mean non-transparency.
Tìm hiểu thêm về FTX Token (FTT)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025

FTX Stock: Một cái nhìn sâu vào tác động, lịch sử và tương lai của nó

FLock.io (FLOCK) là gì?

Đỉnh cục bộ: những gì làm cho thị trường tăng và giảm

Phân tích chi tiết về $PENGU: Đằng sau việc phân phối Airdrop phổ quát và công bằng, có thể nó không chỉ là một memecoin
