fTails Thị trường hôm nay
fTails đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTAILS chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr16.52. Với nguồn cung lưu hành là 0 FTAILS, tổng vốn hóa thị trường của FTAILS tính bằng ISK là kr0. Trong 24h qua, giá của FTAILS tính bằng ISK đã giảm kr-0.03478, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTAILS tính bằng ISK là kr270.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr14.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTAILS sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTAILS sang ISK là kr16.52 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTAILS/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTAILS/ISK trong ngày qua.
Giao dịch fTails
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FTAILS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FTAILS/-- Spot is $ and 0%, and FTAILS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi fTails sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi FTAILS sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTAILS | 16.52ISK |
2FTAILS | 33.05ISK |
3FTAILS | 49.58ISK |
4FTAILS | 66.1ISK |
5FTAILS | 82.63ISK |
6FTAILS | 99.16ISK |
7FTAILS | 115.69ISK |
8FTAILS | 132.21ISK |
9FTAILS | 148.74ISK |
10FTAILS | 165.27ISK |
100FTAILS | 1,652.72ISK |
500FTAILS | 8,263.64ISK |
1000FTAILS | 16,527.28ISK |
5000FTAILS | 82,636.43ISK |
10000FTAILS | 165,272.86ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang FTAILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.0605FTAILS |
2ISK | 0.121FTAILS |
3ISK | 0.1815FTAILS |
4ISK | 0.242FTAILS |
5ISK | 0.3025FTAILS |
6ISK | 0.363FTAILS |
7ISK | 0.4235FTAILS |
8ISK | 0.484FTAILS |
9ISK | 0.5445FTAILS |
10ISK | 0.605FTAILS |
10000ISK | 605.06FTAILS |
50000ISK | 3,025.3FTAILS |
100000ISK | 6,050.6FTAILS |
500000ISK | 30,253FTAILS |
1000000ISK | 60,506FTAILS |
Bảng chuyển đổi số tiền FTAILS sang ISK và ISK sang FTAILS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTAILS sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ISK sang FTAILS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1fTails phổ biến
fTails | 1 FTAILS |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.12INR |
![]() | Rp1,838.36IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4THB |
fTails | 1 FTAILS |
---|---|
![]() | ₽11.2RUB |
![]() | R$0.66BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.14TRY |
![]() | ¥0.85CNY |
![]() | ¥17.45JPY |
![]() | $0.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTAILS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTAILS = $0.12 USD, 1 FTAILS = €0.11 EUR, 1 FTAILS = ₹10.12 INR, 1 FTAILS = Rp1,838.36 IDR, 1 FTAILS = $0.16 CAD, 1 FTAILS = £0.09 GBP, 1 FTAILS = ฿4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1629 |
![]() | 0.00004372 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.006243 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 3.66 |
![]() | 22.77 |
![]() | 15.05 |
![]() | 5.87 |
![]() | 0.002346 |
![]() | 0.00004374 |
![]() | 3,204.75 |
![]() | 0.3907 |
![]() | 0.2869 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng fTails của bạn
Nhập số lượng FTAILS của bạn
Nhập số lượng FTAILS của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá fTails hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua fTails.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi fTails sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua fTails
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ fTails sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ fTails sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ fTails sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi fTails sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến fTails (FTAILS)

Crise do FDUSD: Outro Teste de Confiança no Mercado de Stablecoin
Alegações explosivas do fundador da Tron empurraram o FDUSD para a frente, fazendo com que o seu preço caísse temporariamente para $0.87 e desencadeando pânico no mercado.

Token GHIBLI: Uma oportunidade de investimento MEME quente no ecossistema Solana 2025
O artigo revela como GHIBLI combina a cultura anime com a tecnologia blockchain para atrair investidores e fãs de anime.

Token $STO da StakeStone: O Motor Principal de Todo o Ecossistema de Liquidez da Cadeia
StakeStone está empenhada em reformular a aquisição, distribuição e utilização de liquidez no ecossistema blockchain.

KILO Token: O Núcleo da Eficiência de Capital e Gestão de Risco nos Contratos Perpétuos da KiloEx
O artigo analisa as inovações da KiloEx em eficiência de capital e gestão de risco, incluindo o modelo de piscina de mineração Peer-to-Pool, gestão centralizada de liquidez e controlo de risco descentralizado.

Token BABY: Babilónia abre o ativo principal de uma nova era de staking de Bitcoin
Este artigo irá aprofundar a funcionalidade do token $BABY, o valor central do projeto Babilônia, e seu potencial de investimento, ajudando-o a compreender totalmente este ativo de criptomoeda altamente antecipado.

Rede Legacy ($LGCT): A força motriz do novo ecossistema para a educação em blockchain
Como uma plataforma de desenvolvimento pessoal e educacional descentralizada, a Rede Legacy, com seu token nativo $LGCT no centro, fornece aos usuários uma experiência inovadora que combina aquisição de conhecimento com recompensas econômicas através do modelo 'Aprenda-a-Ganhar'.