FreeBnkChuyển đổi FreeBnk (FRBK) sang Thai Baht (THB)

FRBK/THB: 1 FRBK ≈ ฿0.03331 THB

Lần cập nhật mới nhất:

FreeBnk Thị trường hôm nay

FreeBnk đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRBK chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.03331. Với nguồn cung lưu hành là 37,650,000 FRBK, tổng vốn hóa thị trường của FRBK tính bằng THB là ฿41,367,702.06. Trong 24h qua, giá của FRBK tính bằng THB đã giảm ฿-0.004946, biểu thị mức giảm -12.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRBK tính bằng THB là ฿14.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.03298.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRBK sang THB

฿0.03331-12.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRBK sang THB là ฿0.03331 THB, với tỷ lệ thay đổi là -12.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRBK/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRBK/THB trong ngày qua.

Giao dịch FreeBnk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FreeBnkFRBK/USDT
Giao ngay
$0.00101
-13.67%

The real-time trading price of FRBK/USDT Spot is $0.00101, with a 24-hour trading change of -13.67%, FRBK/USDT Spot is $0.00101 and -13.67%, and FRBK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi FreeBnk sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi FRBK sang THB

logo FreeBnkSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1FRBK
0.03THB
2FRBK
0.06THB
3FRBK
0.09THB
4FRBK
0.13THB
5FRBK
0.16THB
6FRBK
0.19THB
7FRBK
0.23THB
8FRBK
0.26THB
9FRBK
0.29THB
10FRBK
0.33THB
10000FRBK
333.12THB
50000FRBK
1,665.63THB
100000FRBK
3,331.26THB
500000FRBK
16,656.31THB
1000000FRBK
33,312.62THB

Bảng chuyển đổi THB sang FRBK

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo FreeBnk
1THB
30.01FRBK
2THB
60.03FRBK
3THB
90.05FRBK
4THB
120.07FRBK
5THB
150.09FRBK
6THB
180.11FRBK
7THB
210.13FRBK
8THB
240.14FRBK
9THB
270.16FRBK
10THB
300.18FRBK
100THB
3,001.86FRBK
500THB
15,009.32FRBK
1000THB
30,018.64FRBK
5000THB
150,093.23FRBK
10000THB
300,186.46FRBK

Bảng chuyển đổi số tiền FRBK sang THB và THB sang FRBK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRBK sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang FRBK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FreeBnk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRBK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRBK = $0 USD, 1 FRBK = €0 EUR, 1 FRBK = ₹0.08 INR, 1 FRBK = Rp15.32 IDR, 1 FRBK = $0 CAD, 1 FRBK = £0 GBP, 1 FRBK = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6762
logo BTCBTC
0.0001814
logo ETHETH
0.009541
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.25
logo BNBBNB
0.02622
logo SOLSOL
0.1206
logo USDCUSDC
15.15
logo TRXTRX
60.62
logo DOGEDOGE
98.64
logo ADAADA
24.86
logo STETHSTETH
0.009563
logo SMARTSMART
12,031.28
logo WBTCWBTC
0.0001819
logo LEOLEO
1.62
logo AVAXAVAX
0.7974

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng FreeBnk của bạn

01

Nhập số lượng FRBK của bạn

Nhập số lượng FRBK của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FreeBnk hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FreeBnk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FreeBnk sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua FreeBnk

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FreeBnk sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FreeBnk sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FreeBnk sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi FreeBnk sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FreeBnk (FRBK)

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

โทเค็น STO: ผู้นำยุคใหม่ของสภาพคล่องแบบฟูลเชน

ด้วยการเสริมอำนาจสัญญาอัจฉริยะ STO ปรับเปลี่ยนวิธีการได้รับ แจกจ่าย และใช้งานสินทรัพย์ และส่งเสริมการพัฒนาบล็อคเชนแบบโมดูลาร์

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ที่ไหนคือที่ที่ปลอดภัยที่สุดในการซื้อเหรียญ?

ช่วยคุณเคลื่อนไหวอย่างมั่นคงในโลกของสกุลเงินดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
มีอะไรเป็น Memecoin?

มีอะไรเป็น Memecoin?

จาก DOGE ไปยัง Shiba Inu เหรียญ, Memecoin ได้เขย่าตลาดสกุลเงินดิจิตอลด้วยวัฒนธรรมขบขันและพลังชุมชน

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT คืออะไร? จาก Bored Apes ถึง CryptoPunks, เปิดเผยมูลค่าและอนาคตของของสะสมดิจิตอล

NFT กำลังเปลี่ยนรูปแบบของศิลปะ การเก็บรวบรวม และการเป็นเจ้าของดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ข่าวประจำวัน

ข่าวประจำวัน

ความคาดหวังของตลาดสำหรับการตัดอัตราดอกเบี้ยของสหรัฐฯ เพิ่มขึ้น

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Tìm hiểu thêm về FreeBnk (FRBK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.