Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼246.34. Với nguồn cung lưu hành là 348,133,100 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng YER là ﷼21,466,443,304,181.56. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng YER đã giảm ﷼-0.1972, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng YER là ﷼285.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼218.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang YER là ﷼246.34 YER, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/YER trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9842 | -0.08% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9842, with a 24-hour trading change of -0.08%, FRAX/USDT Spot is $0.9842 and -0.08%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi FRAX sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 246.34YER |
2FRAX | 492.69YER |
3FRAX | 739.04YER |
4FRAX | 985.39YER |
5FRAX | 1,231.74YER |
6FRAX | 1,478.08YER |
7FRAX | 1,724.43YER |
8FRAX | 1,970.78YER |
9FRAX | 2,217.13YER |
10FRAX | 2,463.48YER |
100FRAX | 24,634.8YER |
500FRAX | 123,174YER |
1000FRAX | 246,348.01YER |
5000FRAX | 1,231,740.07YER |
10000FRAX | 2,463,480.15YER |
Bảng chuyển đổi YER sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.004059FRAX |
2YER | 0.008118FRAX |
3YER | 0.01217FRAX |
4YER | 0.01623FRAX |
5YER | 0.02029FRAX |
6YER | 0.02435FRAX |
7YER | 0.02841FRAX |
8YER | 0.03247FRAX |
9YER | 0.03653FRAX |
10YER | 0.04059FRAX |
100000YER | 405.92FRAX |
500000YER | 2,029.64FRAX |
1000000YER | 4,059.29FRAX |
5000000YER | 20,296.48FRAX |
10000000YER | 40,592.97FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang YER và YER sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 YER sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹82.22INR |
![]() | Rp14,930.05IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.46THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽90.95RUB |
![]() | R$5.35BRL |
![]() | د.إ3.61AED |
![]() | ₺33.59TRY |
![]() | ¥6.94CNY |
![]() | ¥141.73JPY |
![]() | $7.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹82.22 INR, 1 FRAX = Rp14,930.05 IDR, 1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
LEO chuyển đổi sang YER
TON chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09653 |
![]() | 0.00002565 |
![]() | 0.001291 |
![]() | 1.99 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.003636 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.01948 |
![]() | 8.82 |
![]() | 14.17 |
![]() | 3.57 |
![]() | 0.001293 |
![]() | 1,476.4 |
![]() | 0.00002575 |
![]() | 0.2246 |
![]() | 0.6838 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

每日新聞 | 聯邦儲備系統決策逼近,比特幣在負的資金費用中保持穩定,Frax結束了算法穩定幣實驗
經濟風險和上升的國債收益率使股市反彈失敗。美聯儲的決定和即將舉行的事件將決定全球金融市場的復甦或出軌。比特幣和以太幣繼續在緊窄範圍內交易,而Frax結束了對算法穩定幣的實驗,選擇用美元等值物支持FEI。

每日新聞 | 加密貨幣和股票價格在1月 FOMC 會議後回升,Frax Finance 通過完全抵押的穩定幣提高穩定性
一月份的FOMC會議紀要導致加密貨幣和股票初期下跌,但價格已回升。紐約聯邦儲備銀行的約翰·威廉斯強調了平衡供應和需求以實現2%的通脹。與此同時,Frax Finance以100%的抵押率將FRX穩定幣穩定化,提升了穩定性。
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

gate Research: Phân tích Sâu về Ngành Tiền Ảo ổn định - Tình hình Hiện tại, Ứng dụng, Cạnh tranh và Triển vọng Tương lai

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

ETH có thể phục hồi không?

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi
