FraxChuyển đổi Frax (FRAX) sang Cfp Franc (XPF)

FRAX/XPF: 1 FRAX ≈ ₣106.08 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣106.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 319,906,477.61 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng XPF là ₣3,628,262,706,245.91. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng XPF đã tăng ₣1.42, biểu thị mức tăng +1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng XPF là ₣121.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣93.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang XPF

106.08+1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang XPF là ₣106.08 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FraxFRAX/USDT
Giao ngay
$0.9938
1.53%

The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9938, with a 24-hour trading change of 1.53%, FRAX/USDT Spot is $0.9938 and 1.53%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi FRAX sang XPF

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1FRAX
106.08XPF
2FRAX
212.16XPF
3FRAX
318.24XPF
4FRAX
424.32XPF
5FRAX
530.4XPF
6FRAX
636.48XPF
7FRAX
742.56XPF
8FRAX
848.64XPF
9FRAX
954.72XPF
10FRAX
1,060.8XPF
100FRAX
10,608.09XPF
500FRAX
53,040.48XPF
1000FRAX
106,080.96XPF
5000FRAX
530,404.81XPF
10000FRAX
1,060,809.63XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang FRAX

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1XPF
0.009426FRAX
2XPF
0.01885FRAX
3XPF
0.02828FRAX
4XPF
0.0377FRAX
5XPF
0.04713FRAX
6XPF
0.05656FRAX
7XPF
0.06598FRAX
8XPF
0.07541FRAX
9XPF
0.08484FRAX
10XPF
0.09426FRAX
100000XPF
942.67FRAX
500000XPF
4,713.38FRAX
1000000XPF
9,426.76FRAX
5000000XPF
47,133.81FRAX
10000000XPF
94,267.62FRAX

Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang XPF và XPF sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.99 USD, 1 FRAX = €0.89 EUR, 1 FRAX = ₹82.89 INR, 1 FRAX = Rp15,051.41 IDR, 1 FRAX = $1.35 CAD, 1 FRAX = £0.75 GBP, 1 FRAX = ฿32.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2106
logo BTCBTC
0.0000556
logo ETHETH
0.002969
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.24
logo BNBBNB
0.008065
logo SOLSOL
0.03735
logo USDCUSDC
4.67
logo TRXTRX
18.39
logo DOGEDOGE
30.58
logo ADAADA
7.7
logo STETHSTETH
0.002974
logo SMARTSMART
3,823.88
logo WBTCWBTC
0.00005566
logo LEOLEO
0.498
logo AVAXAVAX
0.2483

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax của bạn

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.