FraxChuyển đổi Frax (FRAX) sang Qatari Riyal (QAR)

FRAX/QAR: 1 FRAX ≈ ﷼3.55 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼3.55. Với nguồn cung lưu hành là 319,906,477.61 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng QAR là ﷼4,138,601,130.21. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.01644, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng QAR là ﷼4.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang QAR

3.55-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang QAR là ﷼3.55 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FraxFRAX/USDT
Giao ngay
$0.9776
-0.4%

The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9776, with a 24-hour trading change of -0.4%, FRAX/USDT Spot is $0.9776 and -0.4%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi FRAX sang QAR

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1FRAX
3.55QAR
2FRAX
7.1QAR
3FRAX
10.66QAR
4FRAX
14.21QAR
5FRAX
17.77QAR
6FRAX
21.32QAR
7FRAX
24.87QAR
8FRAX
28.43QAR
9FRAX
31.98QAR
10FRAX
35.54QAR
100FRAX
355.4QAR
500FRAX
1,777.04QAR
1000FRAX
3,554.09QAR
5000FRAX
17,770.48QAR
10000FRAX
35,540.96QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang FRAX

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1QAR
0.2813FRAX
2QAR
0.5627FRAX
3QAR
0.844FRAX
4QAR
1.12FRAX
5QAR
1.4FRAX
6QAR
1.68FRAX
7QAR
1.96FRAX
8QAR
2.25FRAX
9QAR
2.53FRAX
10QAR
2.81FRAX
1000QAR
281.36FRAX
5000QAR
1,406.82FRAX
10000QAR
2,813.65FRAX
50000QAR
14,068.27FRAX
100000QAR
28,136.55FRAX

Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang QAR và QAR sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.87 EUR, 1 FRAX = ₹81.57 INR, 1 FRAX = Rp14,811.73 IDR, 1 FRAX = $1.32 CAD, 1 FRAX = £0.73 GBP, 1 FRAX = ฿32.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.13
logo BTCBTC
0.00164
logo ETHETH
0.08768
logo USDTUSDT
137.42
logo XRPXRP
67.32
logo BNBBNB
0.2329
logo SOLSOL
1.14
logo USDCUSDC
137.28
logo DOGEDOGE
856.9
logo TRXTRX
565.6
logo ADAADA
218.31
logo STETHSTETH
0.08748
logo WBTCWBTC
0.001643
logo SMARTSMART
120,705.3
logo LEOLEO
14.59
logo LINKLINK
10.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax của bạn

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.