FraxChuyển đổi Frax (FRAX) sang Nigerian Naira (NGN)

FRAX/NGN: 1 FRAX ≈ ₦1,587.49 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦1,587.49. Với nguồn cung lưu hành là 320,104,670 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng NGN là ₦822,167,709,030,813.18. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng NGN đã giảm ₦-5.57, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng NGN là ₦1,844.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦1,414.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang NGN

1,587.49-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FraxFRAX/USDT
Giao ngay
$0.9812
-0.32%

The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9812, with a 24-hour trading change of -0.32%, FRAX/USDT Spot is $0.9812 and -0.32%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi FRAX sang NGN

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1FRAX
1,587.49NGN
2FRAX
3,174.99NGN
3FRAX
4,762.49NGN
4FRAX
6,349.98NGN
5FRAX
7,937.48NGN
6FRAX
9,524.98NGN
7FRAX
11,112.48NGN
8FRAX
12,699.97NGN
9FRAX
14,287.47NGN
10FRAX
15,874.97NGN
100FRAX
158,749.72NGN
500FRAX
793,748.6NGN
1000FRAX
1,587,497.21NGN
5000FRAX
7,937,486.08NGN
10000FRAX
15,874,972.16NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang FRAX

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1NGN
0.0006299FRAX
2NGN
0.001259FRAX
3NGN
0.001889FRAX
4NGN
0.002519FRAX
5NGN
0.003149FRAX
6NGN
0.003779FRAX
7NGN
0.004409FRAX
8NGN
0.005039FRAX
9NGN
0.005669FRAX
10NGN
0.006299FRAX
1000000NGN
629.92FRAX
5000000NGN
3,149.61FRAX
10000000NGN
6,299.22FRAX
50000000NGN
31,496.11FRAX
100000000NGN
62,992.23FRAX

Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang NGN và NGN sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹81.97 INR, 1 FRAX = Rp14,884.54 IDR, 1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01483
logo BTCBTC
0.000004006
logo ETHETH
0.00021
logo USDTUSDT
0.3092
logo XRPXRP
0.1674
logo BNBBNB
0.0005573
logo USDCUSDC
0.3088
logo SOLSOL
0.002936
logo TRXTRX
1.33
logo DOGEDOGE
2.14
logo ADAADA
0.5417
logo STETHSTETH
0.0002109
logo SMARTSMART
276.42
logo WBTCWBTC
0.000003986
logo LEOLEO
0.03435
logo TONTON
0.1026

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax của bạn

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.