Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax chuyển đổi sang Myanmar Kyat (MMK) là K2,061.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 319,906,477.61 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng MMK là K1,385,281,844,767,825.53. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng MMK đã tăng K0.8232, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng MMK là K2,394.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K1,837.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang MMK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang MMK là K MMK, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/MMK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/MMK trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9802 | -0.01% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9802, with a 24-hour trading change of -0.01%, FRAX/USDT Spot is $0.9802 and -0.01%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Myanmar Kyat
Bảng chuyển đổi FRAX sang MMK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 2,061.38MMK |
2FRAX | 4,122.76MMK |
3FRAX | 6,184.14MMK |
4FRAX | 8,245.52MMK |
5FRAX | 10,306.9MMK |
6FRAX | 12,368.29MMK |
7FRAX | 14,429.67MMK |
8FRAX | 16,491.05MMK |
9FRAX | 18,552.43MMK |
10FRAX | 20,613.81MMK |
100FRAX | 206,138.18MMK |
500FRAX | 1,030,690.93MMK |
1000FRAX | 2,061,381.87MMK |
5000FRAX | 10,306,909.38MMK |
10000FRAX | 20,613,818.77MMK |
Bảng chuyển đổi MMK sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MMK | 0.0004851FRAX |
2MMK | 0.0009702FRAX |
3MMK | 0.001455FRAX |
4MMK | 0.00194FRAX |
5MMK | 0.002425FRAX |
6MMK | 0.00291FRAX |
7MMK | 0.003395FRAX |
8MMK | 0.00388FRAX |
9MMK | 0.004366FRAX |
10MMK | 0.004851FRAX |
1000000MMK | 485.11FRAX |
5000000MMK | 2,425.55FRAX |
10000000MMK | 4,851.11FRAX |
50000000MMK | 24,255.57FRAX |
100000000MMK | 48,511.14FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang MMK và MMK sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang MMK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MMK sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹81.98INR |
![]() | Rp14,886.06IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.37THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽90.68RUB |
![]() | R$5.34BRL |
![]() | د.إ3.6AED |
![]() | ₺33.49TRY |
![]() | ¥6.92CNY |
![]() | ¥141.31JPY |
![]() | $7.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹81.98 INR, 1 FRAX = Rp14,886.06 IDR, 1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MMK
ETH chuyển đổi sang MMK
USDT chuyển đổi sang MMK
XRP chuyển đổi sang MMK
BNB chuyển đổi sang MMK
SOL chuyển đổi sang MMK
USDC chuyển đổi sang MMK
DOGE chuyển đổi sang MMK
TRX chuyển đổi sang MMK
ADA chuyển đổi sang MMK
STETH chuyển đổi sang MMK
WBTC chuyển đổi sang MMK
SMART chuyển đổi sang MMK
LEO chuyển đổi sang MMK
AVAX chuyển đổi sang MMK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MMK, ETH sang MMK, USDT sang MMK, BNB sang MMK, SOL sang MMK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01061 |
![]() | 0.000002801 |
![]() | 0.0001451 |
![]() | 0.2381 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.0004048 |
![]() | 0.001801 |
![]() | 0.238 |
![]() | 1.43 |
![]() | 0.9303 |
![]() | 0.3655 |
![]() | 0.000146 |
![]() | 0.000002815 |
![]() | 201.54 |
![]() | 0.02527 |
![]() | 0.01178 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Myanmar Kyat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MMK sang GT, MMK sang USDT, MMK sang BTC, MMK sang ETH, MMK sang USBT, MMK sang PEPE, MMK sang EIGEN, MMK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Myanmar Kyat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Myanmar Kyat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Myanmar Kyat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang MMK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Myanmar Kyat (MMK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Myanmar Kyat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Myanmar Kyat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Myanmar Kyat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Myanmar Kyat (MMK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Actualités quotidiennes | Décision de la Fed en suspens alors que Bitcoin est resté stable malgré des taux de financement négatifs, Frax met fin à l'expérimentation de l'algorithme sta
La reprise du marché boursier échoue face aux risques économiques et à la hausse des rendements du Trésor. La décision de la Réserve fédérale et les événements à venir détermineront la relance ou le déraillement des marchés financiers mondiaux. Bitcoin et Ether ont continué à se négocier dans une fourchette étroite, tandis que Frax a mis fin à l'expérimentation

Actualités quotidiennes | Les prix des cryptomonnaies et des actions se redressent après la réunion de janvier du FOMC, Frax Finance renforce la stabilité avec une stablecoin entièrement
Les minutes de la réunion du FOMC de janvier ont provoqué des baisses initiales à la fois dans les crypto-monnaies et les actions, mais les prix ont récupéré. John Williams de la Fed de New York a souligné l'équilibre entre l'offre et la demande pour une inflation de 2%. Pendant ce temps, Frax Finance a garanti le stablecoin FRX à 100%, renforçant la stabilité.

Flash quotidien | Aave, Compound propose de changer les modèles de taux d’intérêt afin d’atténuer le risque pour les prêts d’ETH, Frax Finance lance le marché des prêts, 3AC reti
Aperçus quotidiens de l_industrie de la cryptographie et perspectives de l_AT | Buzzes d_hier - Lancement réussi de la mise à niveau d_Ethereum Bellatrix,
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

gate Research: Phân tích Sâu về Ngành Tiền Ảo ổn định - Tình hình Hiện tại, Ứng dụng, Cạnh tranh và Triển vọng Tương lai

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

ETH có thể phục hồi không?
