FraxChuyển đổi Frax (FRAX) sang Gambian Dalasi (GMD)

FRAX/GMD: 1 FRAX ≈ D69.05 GMD

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D69.05. Với nguồn cung lưu hành là 320,104,670 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng GMD là D1,555,898,979,045.68. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng GMD đã giảm D-0.2424, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng GMD là D80.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D61.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang GMD

D69.05-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang GMD là D69.05 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/GMD trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FraxFRAX/USDT
Giao ngay
$0.9808
-0.36%

The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.9808, with a 24-hour trading change of -0.36%, FRAX/USDT Spot is $0.9808 and -0.36%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax sang Gambian Dalasi

Bảng chuyển đổi FRAX sang GMD

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1FRAX
68.98GMD
2FRAX
137.97GMD
3FRAX
206.96GMD
4FRAX
275.95GMD
5FRAX
344.94GMD
6FRAX
413.93GMD
7FRAX
482.92GMD
8FRAX
551.91GMD
9FRAX
620.9GMD
10FRAX
689.89GMD
100FRAX
6,898.91GMD
500FRAX
34,494.56GMD
1000FRAX
68,989.12GMD
5000FRAX
344,945.61GMD
10000FRAX
689,891.22GMD

Bảng chuyển đổi GMD sang FRAX

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1GMD
0.01449FRAX
2GMD
0.02899FRAX
3GMD
0.04348FRAX
4GMD
0.05798FRAX
5GMD
0.07247FRAX
6GMD
0.08697FRAX
7GMD
0.1014FRAX
8GMD
0.1159FRAX
9GMD
0.1304FRAX
10GMD
0.1449FRAX
10000GMD
144.95FRAX
50000GMD
724.75FRAX
100000GMD
1,449.5FRAX
500000GMD
7,247.51FRAX
1000000GMD
14,495.03FRAX

Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang GMD và GMD sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMD sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹81.97 INR, 1 FRAX = Rp14,884.54 IDR, 1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GMDGMD
logo GTGT
0.3409
logo BTCBTC
0.0000921
logo ETHETH
0.004827
logo USDTUSDT
7.1
logo XRPXRP
3.84
logo BNBBNB
0.01281
logo USDCUSDC
7.09
logo SOLSOL
0.0675
logo TRXTRX
30.71
logo DOGEDOGE
49.3
logo ADAADA
12.45
logo STETHSTETH
0.00485
logo SMARTSMART
6,354.22
logo WBTCWBTC
0.00009164
logo LEOLEO
0.7897
logo TONTON
2.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax của bạn

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Gambian Dalasi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Gambian Dalasi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.