Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz916.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 319,906,477.61 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng AOA là Kz274,155,579,331,318.73. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng AOA đã tăng Kz2.92, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng AOA là Kz1,066.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz818.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang AOA là Kz916.01 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.98 | 0.24% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $0.98, with a 24-hour trading change of 0.24%, FRAX/USDT Spot is $0.98 and 0.24%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi FRAX sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 916.01AOA |
2FRAX | 1,832.02AOA |
3FRAX | 2,748.03AOA |
4FRAX | 3,664.04AOA |
5FRAX | 4,580.05AOA |
6FRAX | 5,496.06AOA |
7FRAX | 6,412.07AOA |
8FRAX | 7,328.08AOA |
9FRAX | 8,244.09AOA |
10FRAX | 9,160.1AOA |
100FRAX | 91,601.07AOA |
500FRAX | 458,005.35AOA |
1000FRAX | 916,010.71AOA |
5000FRAX | 4,580,053.56AOA |
10000FRAX | 9,160,107.12AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.001091FRAX |
2AOA | 0.002183FRAX |
3AOA | 0.003275FRAX |
4AOA | 0.004366FRAX |
5AOA | 0.005458FRAX |
6AOA | 0.00655FRAX |
7AOA | 0.007641FRAX |
8AOA | 0.008733FRAX |
9AOA | 0.009825FRAX |
10AOA | 0.01091FRAX |
100000AOA | 109.16FRAX |
500000AOA | 545.84FRAX |
1000000AOA | 1,091.69FRAX |
5000000AOA | 5,458.45FRAX |
10000000AOA | 10,916.9FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang AOA và AOA sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AOA sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $0.98USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹81.8INR |
![]() | Rp14,852.69IDR |
![]() | $1.33CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.29THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽90.48RUB |
![]() | R$5.33BRL |
![]() | د.إ3.6AED |
![]() | ₺33.42TRY |
![]() | ¥6.91CNY |
![]() | ¥140.99JPY |
![]() | $7.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $0.98 USD, 1 FRAX = €0.88 EUR, 1 FRAX = ₹81.8 INR, 1 FRAX = Rp14,852.69 IDR, 1 FRAX = $1.33 CAD, 1 FRAX = £0.74 GBP, 1 FRAX = ฿32.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
AVAX chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0236 |
![]() | 0.000006312 |
![]() | 0.000331 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 0.2403 |
![]() | 0.0009085 |
![]() | 0.004108 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 3.21 |
![]() | 0.8112 |
![]() | 2.17 |
![]() | 0.0003332 |
![]() | 0.00000631 |
![]() | 464.32 |
![]() | 0.05672 |
![]() | 0.0266 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCaXRjb2luIE5lZ2F0aWYgRmluYW5zbWFuIE9yYW5sYXLEsW5hIFJhxJ9tZW4gU2FiaXQgS2FsZMSxLCBGcmF4IEFsZ29yaXRtaWsgU3RhYmxlY29pbiBEZW5leWltaW5pIFNvbmxhbmTEsXJkxLE=
RWtvbm9taWsgcmlza2xlciB2ZSB5w7xrc2VsZW4gSGF6aW5lIGdldGlyaWxlcmkgbmVkZW5peWxlIGhpc3NlIHNlbmVkaSBwaXlhc2FzxLEgcmFsbGlzaSBiYcWfYXLEsXPEsXogb2x1eW9yLiBGZWRlcmFsIFJlemVydiBrYXJhcsSxIHZlIHlha2xhxZ9hbiBldGtpbmxpa2xlciBrw7xyZXNlbCBmaW5hbnMgcGl5YXNhbGFyxLFuxLFuIGNhbmxhbm1hc8SxbsSxIHZleWEgcmF5xLFuZGFuIMOnxLFrbWFzxLFuxLEgYmVsaXJsZXllY2VrLiBCaXRjb2luIHZlIEV0aGVyIGRhciBiaXIgYXJhbMSxa3RhIGnFn2xlbSB5YXBtYXlhIGRldmFtIGVkZXJrZW4sIEZyYXggYWxnb3JpdG1payBzdGFibGVjb2luIGRlbmV5aW1pbmkgc29ubGFuZMSxcsSxeW9yIHZlIFVTRCBlxZ9kZcSfZXJs
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLcmlwdG8gdmUgw5Z6a2F5bmFrIEZpeWF0bGFyxLEsIE9jYWsgRk9NQyBUb3BsYW50xLFzxLFuZGFuIFNvbnJhIMSweWlsZcWfaXlvciwgRnJheCBGaW5hbmNlIFRhbWFtZW4gVGVtaW5hdGzEsSBTdGFibGVjb2luIMSwbGUgS2FyYXJsxLFsxLHEn8SxIEFydMSxcsSxeW9y
T2NhayBGT01DIHRvcGxhbnTEsSB0dXRhbmFrbGFyxLEsIGhlbSBrcmlwdG8gaGVtIGRlIGhpc3NlIHNlbmV0bGVyaW5kZSBiYcWfbGFuZ8Sxw6d0YSBkw7zFn8O8xZ9sZXJlIG5lZGVuIG9sZHUsIGFuY2FrIGZpeWF0bGFyIHRvcGFybGFuZMSxLiBOWSBGZWQnaW4gSm9obiBXaWxsaWFtcywgJTIgZW5mbGFzeW9uIGnDp2luIGFyeiB2ZSB0YWxlYmkgZGVuZ2VsZW1lIHZ1cmd1c3VudSB5YXB0xLEuIEJ1IGFyYWRhLCBGcmF4IEZpbmFuY2UsICUxMDAgdGVtaW5hdGzEsSBGUlggc3RhYmxlY29pbiBpbGUgaXN0aWtyYXLEsSBhcnTEsXJkxLEu

Daily Flash | Aave, Compound Proposed To Change Interest Rate Models To Mitigate Risk For ETH Lending, Frax Finance Launches Lending Market, 3AC Withdraw $45M
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

gate Research: Phân tích Sâu về Ngành Tiền Ảo ổn định - Tình hình Hiện tại, Ứng dụng, Cạnh tranh và Triển vọng Tương lai

Một cái nhìn sâu sắc về Inkonchain

ETH có thể phục hồi không?
