Finschia Thị trường hôm nay
Finschia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FNSA chuyển đổi sang Australian Dollar (AUD) là $27.55. Với nguồn cung lưu hành là 665,865 FNSA, tổng vốn hóa thị trường của FNSA tính bằng AUD là $26,949,105.17. Trong 24h qua, giá của FNSA tính bằng AUD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FNSA tính bằng AUD là $508.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNSA sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNSA sang AUD là $27.55 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FNSA/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNSA/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Finschia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FNSA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FNSA/-- Spot is $ and 0%, and FNSA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Finschia sang Australian Dollar
Bảng chuyển đổi FNSA sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FNSA | 27.55AUD |
2FNSA | 55.1AUD |
3FNSA | 82.66AUD |
4FNSA | 110.21AUD |
5FNSA | 137.77AUD |
6FNSA | 165.32AUD |
7FNSA | 192.88AUD |
8FNSA | 220.43AUD |
9FNSA | 247.99AUD |
10FNSA | 275.54AUD |
100FNSA | 2,755.46AUD |
500FNSA | 13,777.34AUD |
1000FNSA | 27,554.68AUD |
5000FNSA | 137,773.44AUD |
10000FNSA | 275,546.88AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang FNSA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.03629FNSA |
2AUD | 0.07258FNSA |
3AUD | 0.1088FNSA |
4AUD | 0.1451FNSA |
5AUD | 0.1814FNSA |
6AUD | 0.2177FNSA |
7AUD | 0.254FNSA |
8AUD | 0.2903FNSA |
9AUD | 0.3266FNSA |
10AUD | 0.3629FNSA |
10000AUD | 362.91FNSA |
50000AUD | 1,814.57FNSA |
100000AUD | 3,629.14FNSA |
500000AUD | 18,145.73FNSA |
1000000AUD | 36,291.46FNSA |
Bảng chuyển đổi số tiền FNSA sang AUD và AUD sang FNSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FNSA sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AUD sang FNSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Finschia phổ biến
Finschia | 1 FNSA |
---|---|
![]() | $18.76USD |
![]() | €16.81EUR |
![]() | ₹1,567.26INR |
![]() | Rp284,584.24IDR |
![]() | $25.45CAD |
![]() | £14.09GBP |
![]() | ฿618.76THB |
Finschia | 1 FNSA |
---|---|
![]() | ₽1,733.59RUB |
![]() | R$102.04BRL |
![]() | د.إ68.9AED |
![]() | ₺640.32TRY |
![]() | ¥132.32CNY |
![]() | ¥2,701.47JPY |
![]() | $146.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNSA = $18.76 USD, 1 FNSA = €16.81 EUR, 1 FNSA = ₹1,567.26 INR, 1 FNSA = Rp284,584.24 IDR, 1 FNSA = $25.45 CAD, 1 FNSA = £14.09 GBP, 1 FNSA = ฿618.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
LEO chuyển đổi sang AUD
AVAX chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.15 |
![]() | 0.004007 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 340.47 |
![]() | 159.76 |
![]() | 0.5826 |
![]() | 2.61 |
![]() | 340.41 |
![]() | 1,372.85 |
![]() | 2,180.74 |
![]() | 547.37 |
![]() | 0.21 |
![]() | 258,869.91 |
![]() | 0.004009 |
![]() | 36.46 |
![]() | 17.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Finschia của bạn
Nhập số lượng FNSA của bạn
Nhập số lượng FNSA của bạn
Chọn Australian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finschia hiện tại theo Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finschia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finschia sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Finschia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Finschia sang Australian Dollar (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finschia sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finschia sang Australian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Finschia sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Finschia (FNSA)

Cuộc sống đồng tiền GHIBLI: Đồng tiền Meme SOL Chain và ảnh hưởng xã hội của phong cách Ghibli
Vào cuối tháng 3 năm 2025, các hình ảnh được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo theo phong cách của Studio Ghibli đã lan truyền trên các phương tiện truyền thông xã hội, tạo nên sự phát triển của mã GHIBLI trên chuỗi SOL.

Sự điên rồ với meme Miyazaki: Sự va chạm giữa phong cách của Hayao Miyazaki và tiền điện tử
Vào cuối tháng Ba, thị trường tiền điện tử chứng kiến một cơn sốt meme Miyazaki chưa từng có.

SDT Token: Một Dự Án Drama Ngắn Hạn Cho Phép Token Hóa Quyền Bằng Cổ Phiếu-Tiền
SDT, với vai trò là một token short drama, củng cố tài sản với các dự án ngôi sao short drama nước ngoài, đánh giá tài sản thực tế và đưa tài sản thế giới thực vào chuỗi, cho phép token hóa quyền bằng tiền và cổ phiếu.

Token TESLER: Trump Mua Tesla để Thể Hiện Sự Ủng Hộ cho Musk
Tesler là một token meme được truyền cảm hứng bởi biểu tượng văn hóa Trump và Musk. Ý tưởng được phát động khi Trump mua một chiếc Tesla trong một sự kiện liên quan để ủng hộ công khai Elon Musk, tuyên bố, “Tôi Yêu Tesler.”

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.