Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.131. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng LKR là Rs7,734,363,461.08. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng LKR đã giảm Rs-0.001508, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng LKR là Rs719.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.2594.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang LKR là Rs0.131 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FILDA/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000429 | -1.37% |
The real-time trading price of FILDA/USDT Spot is $0.000429, with a 24-hour trading change of -1.37%, FILDA/USDT Spot is $0.000429 and -1.37%, and FILDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi FILDA sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.13LKR |
2FILDA | 0.26LKR |
3FILDA | 0.39LKR |
4FILDA | 0.52LKR |
5FILDA | 0.65LKR |
6FILDA | 0.78LKR |
7FILDA | 0.91LKR |
8FILDA | 1.04LKR |
9FILDA | 1.17LKR |
10FILDA | 1.31LKR |
1000FILDA | 131.09LKR |
5000FILDA | 655.48LKR |
10000FILDA | 1,310.97LKR |
50000FILDA | 6,554.86LKR |
100000FILDA | 13,109.72LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 7.62FILDA |
2LKR | 15.25FILDA |
3LKR | 22.88FILDA |
4LKR | 30.51FILDA |
5LKR | 38.13FILDA |
6LKR | 45.76FILDA |
7LKR | 53.39FILDA |
8LKR | 61.02FILDA |
9LKR | 68.65FILDA |
10LKR | 76.27FILDA |
100LKR | 762.79FILDA |
500LKR | 3,813.96FILDA |
1000LKR | 7,627.92FILDA |
5000LKR | 38,139.61FILDA |
10000LKR | 76,279.23FILDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang LKR và LKR sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FILDA sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.04 INR, 1 FILDA = Rp6.52 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07783 |
![]() | 0.00002123 |
![]() | 0.001109 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.897 |
![]() | 0.002918 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.01538 |
![]() | 7.1 |
![]() | 11.22 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.001116 |
![]() | 1,464.28 |
![]() | 0.00002133 |
![]() | 0.179 |
![]() | 0.5453 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

Nơi an toàn nhất để mua coin là ở đâu? Hướng dẫn Mua sắm Tài sản tiền điện tử năm 2025
Giúp bạn di chuyển một cách vững chắc trong thế giới tiền điện tử

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | FARTCOIN đã thể hiện sức mạnh, thị trường tiền điện tử có thể bật lại vào giữa tuần
Kỳ vọng thị trường cho việc cắt giảm lãi suất của Feds tăng lên

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.