Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج0.0549. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng DZD là دج1,405,618,723.48. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng DZD đã giảm دج-0.001715, biểu thị mức giảm -3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng DZD là دج312.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.1125.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang DZD là دج0.0549 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -3.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FILDA/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000415 | -3.03% |
The real-time trading price of FILDA/USDT Spot is $0.000415, with a 24-hour trading change of -3.03%, FILDA/USDT Spot is $0.000415 and -3.03%, and FILDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi FILDA sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.05DZD |
2FILDA | 0.1DZD |
3FILDA | 0.16DZD |
4FILDA | 0.21DZD |
5FILDA | 0.27DZD |
6FILDA | 0.32DZD |
7FILDA | 0.38DZD |
8FILDA | 0.43DZD |
9FILDA | 0.49DZD |
10FILDA | 0.54DZD |
10000FILDA | 549.04DZD |
50000FILDA | 2,745.2DZD |
100000FILDA | 5,490.41DZD |
500000FILDA | 27,452.06DZD |
1000000FILDA | 54,904.12DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 18.21FILDA |
2DZD | 36.42FILDA |
3DZD | 54.64FILDA |
4DZD | 72.85FILDA |
5DZD | 91.06FILDA |
6DZD | 109.28FILDA |
7DZD | 127.49FILDA |
8DZD | 145.7FILDA |
9DZD | 163.92FILDA |
10DZD | 182.13FILDA |
100DZD | 1,821.35FILDA |
500DZD | 9,106.78FILDA |
1000DZD | 18,213.56FILDA |
5000DZD | 91,067.83FILDA |
10000DZD | 182,135.67FILDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang DZD và DZD sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FILDA sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DZD sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp6.3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.03 INR, 1 FILDA = Rp6.3 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1688 |
![]() | 0.00004514 |
![]() | 0.002412 |
![]() | 3.78 |
![]() | 1.85 |
![]() | 0.006405 |
![]() | 0.03114 |
![]() | 3.77 |
![]() | 23.53 |
![]() | 15.53 |
![]() | 6 |
![]() | 0.0024 |
![]() | 0.00004497 |
![]() | 3,330.08 |
![]() | 0.4026 |
![]() | 0.2953 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

Чи наближається ведмежий ринок Біткойну? Спостереження за криптовалютним ринком у квітні 2025 року
Чи ми на межі ведмежого ринку шифрування (Біткойну)?

WOF монета: дослідження зростання нової улюбленої мем-монети
Таємниці за прискоренням ціни

Токен FLOW: Тенденції цін у 2025 році та перспективи майбутнього
Дослідіть інвестиційний потенціал токенів FLOW та прогноз цін на 2025 рік

PA Token: Останній аналіз і перспективи розвитку інвестицій в 2025 році
Досліджуйте таємничу нову зірку у криптосистемі, токен PALU

Безпечна пристань у штормі? Біткойн може виявитися найбільшим переможцем серед тарифних турбот
This article discusses how global market turmoil triggered by trade wars is driving Bitcoin to exhibit characteristics as a safe-haven asset, and explores the historic opportunities Bitcoin may encounter in the future.

FARTCOIN Підскочив більше 30% внутрішньоденний – Що далі з ринком?
З моменту свого започаткування FARTCOIN швидко став популярним завдяки своїй гумористичній та веселій назві та культурі спільноти.