Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filda chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr0.002874. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của Filda tính bằng DKK là kr3,717,354.68. Trong 24h qua, giá của Filda tính bằng DKK đã tăng kr0.00001319, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filda tính bằng DKK là kr15.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.005688.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang DKK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang DKK là kr0.002874 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FILDA/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/DKK trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000431 | 0.69% |
The real-time trading price of FILDA/USDT Spot is $0.000431, with a 24-hour trading change of 0.69%, FILDA/USDT Spot is $0.000431 and 0.69%, and FILDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi FILDA sang DKK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0DKK |
2FILDA | 0DKK |
3FILDA | 0DKK |
4FILDA | 0.01DKK |
5FILDA | 0.01DKK |
6FILDA | 0.01DKK |
7FILDA | 0.02DKK |
8FILDA | 0.02DKK |
9FILDA | 0.02DKK |
10FILDA | 0.02DKK |
100000FILDA | 287.4DKK |
500000FILDA | 1,437.03DKK |
1000000FILDA | 2,874.07DKK |
5000000FILDA | 14,370.38DKK |
10000000FILDA | 28,740.77DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DKK | 347.93FILDA |
2DKK | 695.87FILDA |
3DKK | 1,043.81FILDA |
4DKK | 1,391.75FILDA |
5DKK | 1,739.68FILDA |
6DKK | 2,087.62FILDA |
7DKK | 2,435.56FILDA |
8DKK | 2,783.5FILDA |
9DKK | 3,131.44FILDA |
10DKK | 3,479.37FILDA |
100DKK | 34,793.77FILDA |
500DKK | 173,968.89FILDA |
1000DKK | 347,937.79FILDA |
5000DKK | 1,739,688.95FILDA |
10000DKK | 3,479,377.9FILDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang DKK và DKK sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FILDA sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DKK sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.04 INR, 1 FILDA = Rp6.52 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DKK
ETH chuyển đổi sang DKK
USDT chuyển đổi sang DKK
XRP chuyển đổi sang DKK
BNB chuyển đổi sang DKK
SOL chuyển đổi sang DKK
USDC chuyển đổi sang DKK
DOGE chuyển đổi sang DKK
ADA chuyển đổi sang DKK
TRX chuyển đổi sang DKK
STETH chuyển đổi sang DKK
WBTC chuyển đổi sang DKK
SMART chuyển đổi sang DKK
LEO chuyển đổi sang DKK
LINK chuyển đổi sang DKK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0009089 |
![]() | 0.0455 |
![]() | 74.84 |
![]() | 36.51 |
![]() | 0.129 |
![]() | 0.6275 |
![]() | 74.77 |
![]() | 464.95 |
![]() | 118.02 |
![]() | 314.72 |
![]() | 0.04544 |
![]() | 0.0009093 |
![]() | 67,091.14 |
![]() | 7.99 |
![]() | 5.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Danish Krone (DKK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Danish Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

PIコインが取引所に上場した後の価格動向をどのように見ていますか?
PIコインが取引所に上場した後の価格動向をどのように見ていますか?

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション
HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

ビットコインと暗号通貨の購入方法 – 最新 2025 ガイド
ビットコインと暗号通貨の購入方法 – 最新 2025 ガイド

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進
LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性
DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性