Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filda chuyển đổi sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0.0007534. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của Filda tính bằng BAM là KM255,500.07. Trong 24h qua, giá của Filda tính bằng BAM đã tăng KM0.000003434, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filda tính bằng BAM là KM4.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.001491.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang BAM
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang BAM là KM0.0007534 BAM, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FILDA/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/BAM trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000428 | 0% |
The real-time trading price of FILDA/USDT Spot is $0.000428, with a 24-hour trading change of 0%, FILDA/USDT Spot is $0.000428 and 0%, and FILDA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi FILDA sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0BAM |
2FILDA | 0BAM |
3FILDA | 0BAM |
4FILDA | 0BAM |
5FILDA | 0BAM |
6FILDA | 0BAM |
7FILDA | 0BAM |
8FILDA | 0BAM |
9FILDA | 0BAM |
10FILDA | 0BAM |
1000000FILDA | 753.48BAM |
5000000FILDA | 3,767.44BAM |
10000000FILDA | 7,534.89BAM |
50000000FILDA | 37,674.45BAM |
100000000FILDA | 75,348.9BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 1,327.15FILDA |
2BAM | 2,654.31FILDA |
3BAM | 3,981.47FILDA |
4BAM | 5,308.63FILDA |
5BAM | 6,635.79FILDA |
6BAM | 7,962.95FILDA |
7BAM | 9,290.11FILDA |
8BAM | 10,617.27FILDA |
9BAM | 11,944.43FILDA |
10BAM | 13,271.59FILDA |
100BAM | 132,715.93FILDA |
500BAM | 663,579.69FILDA |
1000BAM | 1,327,159.38FILDA |
5000BAM | 6,635,796.93FILDA |
10000BAM | 13,271,593.87FILDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang BAM và BAM sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FILDA sang BAM, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAM sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.04 INR, 1 FILDA = Rp6.52 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
LEO chuyển đổi sang BAM
LINK chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.01 |
![]() | 0.003497 |
![]() | 0.1792 |
![]() | 285.47 |
![]() | 143.74 |
![]() | 0.4928 |
![]() | 285.25 |
![]() | 2.47 |
![]() | 1,821.39 |
![]() | 1,193.08 |
![]() | 462.08 |
![]() | 0.1791 |
![]() | 0.003491 |
![]() | 257,526.41 |
![]() | 30.37 |
![]() | 23.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT, BAM sang BTC, BAM sang ETH, BAM sang USBT, BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

CKP代幣強勢崛起,PancakeSwap生態2025最具潛力黑馬
文章詳細介紹了Cakepie SubDAO的運作原理、veCAKE機制的優勢,以及CKP如何成為DeFi收益之王。

第一行情|美國公佈對等關稅衝擊加密市場,美聯儲或提前降息
美聯儲可能將提前至6月宣佈降息

ALE代幣:ALE(Project Ailey)人工智能驅動的元宇宙革新
文章解析了艾莉這一AI驅動虛擬明星的崛起,SLM技術如何打造超個性化體驗,以及從遊戲到現實的廣泛應用。

如何買幣:新手指南,輕鬆入門加密貨幣投資
從選擇交易平臺到安全存儲資產,本指南將為你詳細解析加密貨幣購買的每個步驟,助你輕鬆入門,安全交易。

加密市場“黑色星期一”,比特幣跌破 78000美元
2025年4月7日,全球加密貨幣市場經歷了一場劇烈的震盪,被投資者和媒體稱為“黑色星期一”。

探索Freedogs(FREEDOG Coin),Web3與迷因文化的創新融合
Freedogs是一個基於Web3技術的加密貨幣項目,融合了迷因文化的趣味性和區塊鏈的去中心化特性。