FeiUSD Thị trường hôm nay
FeiUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FEI chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱55.1. Với nguồn cung lưu hành là 3,203,431.45 FEI, tổng vốn hóa thị trường của FEI tính bằng PHP là ₱9,821,976,383.21. Trong 24h qua, giá của FEI tính bằng PHP đã giảm ₱-0.08836, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FEI tính bằng PHP là ₱308.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱8.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FEI sang PHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FEI sang PHP là ₱55.1 PHP, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FEI/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FEI/PHP trong ngày qua.
Giao dịch FeiUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9911 | -0.24% |
The real-time trading price of FEI/USDT Spot is $0.9911, with a 24-hour trading change of -0.24%, FEI/USDT Spot is $0.9911 and -0.24%, and FEI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FeiUSD sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi FEI sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FEI | 55.1PHP |
2FEI | 110.21PHP |
3FEI | 165.32PHP |
4FEI | 220.43PHP |
5FEI | 275.54PHP |
6FEI | 330.65PHP |
7FEI | 385.75PHP |
8FEI | 440.86PHP |
9FEI | 495.97PHP |
10FEI | 551.08PHP |
100FEI | 5,510.85PHP |
500FEI | 27,554.27PHP |
1000FEI | 55,108.54PHP |
5000FEI | 275,542.73PHP |
10000FEI | 551,085.47PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang FEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.01814FEI |
2PHP | 0.03629FEI |
3PHP | 0.05443FEI |
4PHP | 0.07258FEI |
5PHP | 0.09073FEI |
6PHP | 0.1088FEI |
7PHP | 0.127FEI |
8PHP | 0.1451FEI |
9PHP | 0.1633FEI |
10PHP | 0.1814FEI |
10000PHP | 181.46FEI |
50000PHP | 907.3FEI |
100000PHP | 1,814.6FEI |
500000PHP | 9,073FEI |
1000000PHP | 18,146FEI |
Bảng chuyển đổi số tiền FEI sang PHP và PHP sang FEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FEI sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHP sang FEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FeiUSD phổ biến
FeiUSD | 1 FEI |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.8INR |
![]() | Rp15,034.73IDR |
![]() | $1.34CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿32.69THB |
FeiUSD | 1 FEI |
---|---|
![]() | ₽91.59RUB |
![]() | R$5.39BRL |
![]() | د.إ3.64AED |
![]() | ₺33.83TRY |
![]() | ¥6.99CNY |
![]() | ¥142.72JPY |
![]() | $7.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FEI = $0.99 USD, 1 FEI = €0.89 EUR, 1 FEI = ₹82.8 INR, 1 FEI = Rp15,034.73 IDR, 1 FEI = $1.34 CAD, 1 FEI = £0.74 GBP, 1 FEI = ฿32.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4071 |
![]() | 0.0001099 |
![]() | 0.005721 |
![]() | 8.99 |
![]() | 4.44 |
![]() | 0.01546 |
![]() | 0.07706 |
![]() | 8.98 |
![]() | 57.3 |
![]() | 14.22 |
![]() | 38.25 |
![]() | 0.005802 |
![]() | 0.0001107 |
![]() | 7,903.96 |
![]() | 0.9535 |
![]() | 0.722 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng FeiUSD của bạn
Nhập số lượng FEI của bạn
Nhập số lượng FEI của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FeiUSD hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FeiUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FeiUSD sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FeiUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FeiUSD sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FeiUSD sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FeiUSD sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi FeiUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FeiUSD (FEI)

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

MUBARAK代币:2025价格走势及投资前景分析
MUBARAK代币价格飙升引关注

2025年Top交易所推荐:新手必看的主流加密货币平台
选择一个安全、可靠的交易平台成为新手投资者的首要任务

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。
Tìm hiểu thêm về FeiUSD (FEI)

Oracle và giao dịch Front-Running - Loạt bài nghiên cứu Góc nhìn Phần 1

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Tribe và FEI là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về TRIBE

Exverse là gì?

Việc xem xét lại Đường cong Bonding Curve: Chúng ta có sử dụng nó đúng cách không?
