Fantom Thị trường hôm nay
Fantom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTM chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr4.98. Với nguồn cung lưu hành là 2,803,634,835.52 FTM, tổng vốn hóa thị trường của FTM tính bằng NOK là kr146,789,990,193.78. Trong 24h qua, giá của FTM tính bằng NOK đã giảm kr0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTM tính bằng NOK là kr36.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.01996.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTM sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTM sang NOK là kr4.98 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTM/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTM/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Fantom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FTM/-- Spot is $ and 0%, and FTM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fantom sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi FTM sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTM | 4.98NOK |
2FTM | 9.97NOK |
3FTM | 14.96NOK |
4FTM | 19.95NOK |
5FTM | 24.94NOK |
6FTM | 29.93NOK |
7FTM | 34.91NOK |
8FTM | 39.9NOK |
9FTM | 44.89NOK |
10FTM | 49.88NOK |
100FTM | 498.85NOK |
500FTM | 2,494.26NOK |
1000FTM | 4,988.52NOK |
5000FTM | 24,942.6NOK |
10000FTM | 49,885.21NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang FTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.2004FTM |
2NOK | 0.4009FTM |
3NOK | 0.6013FTM |
4NOK | 0.8018FTM |
5NOK | 1FTM |
6NOK | 1.2FTM |
7NOK | 1.4FTM |
8NOK | 1.6FTM |
9NOK | 1.8FTM |
10NOK | 2FTM |
1000NOK | 200.46FTM |
5000NOK | 1,002.3FTM |
10000NOK | 2,004.6FTM |
50000NOK | 10,023FTM |
100000NOK | 20,046.01FTM |
Bảng chuyển đổi số tiền FTM sang NOK và NOK sang FTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTM sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang FTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fantom phổ biến
Fantom | 1 FTM |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.43EUR |
![]() | ₹39.68INR |
![]() | Rp7,204.91IDR |
![]() | $0.64CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.67THB |
Fantom | 1 FTM |
---|---|
![]() | ₽43.89RUB |
![]() | R$2.58BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺16.21TRY |
![]() | ¥3.35CNY |
![]() | ¥68.39JPY |
![]() | $3.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTM = $0.47 USD, 1 FTM = €0.43 EUR, 1 FTM = ₹39.68 INR, 1 FTM = Rp7,204.91 IDR, 1 FTM = $0.64 CAD, 1 FTM = £0.36 GBP, 1 FTM = ฿15.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
AVAX chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.11 |
![]() | 0.0005595 |
![]() | 0.02988 |
![]() | 47.63 |
![]() | 22.52 |
![]() | 0.08144 |
![]() | 0.3677 |
![]() | 47.63 |
![]() | 187.76 |
![]() | 305.81 |
![]() | 77.96 |
![]() | 0.02987 |
![]() | 39,080.77 |
![]() | 0.0005603 |
![]() | 5.07 |
![]() | 2.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fantom của bạn
Nhập số lượng FTM của bạn
Nhập số lượng FTM của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fantom hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fantom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fantom sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fantom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fantom sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fantom sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fantom sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fantom sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fantom (FTM)

Actualités quotidiennes | BTC a conduit le marché à une importante reprise, FTM et PEOPLE ont réalisé des performances exceptionnelles
Les altcoins se comporteront mieux que le BTC dans les prochains mois. BlackRock IBIT a rarement eu des sorties de fonds. Les actifs à risque peuvent avoir été pleinement inclus dans l'attente de baisses de taux d'intérêt.
TheThirdLargest_web.jpg?w=32&q=75)
Qu’est-ce que Fantom(FTM) ? La troisième plus grande blockchain DeFi
Une brève plongée dans l_un des projets de crypto-monnaie les plus ambitieux.
Tìm hiểu thêm về Fantom (FTM)

Phân tích Toàn diện về Hệ sinh thái Sonic

Hướng dẫn về Tư duy mũi tên hướng Exponential trong Tiền điện tử: Đòn bẩy, Các cược không đối xứng và Sự phát triển cá nhân

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Nghiên cứu của gate: Solayer TVL đạt mức ATH mới là $434 triệu, khi Quốc hội Mỹ đề cập đến quy định về tài sản kỹ thuật số

Báo cáo thường niên về Quang cảnh Bảo mật Web3 Blockchain năm 2024
