Fantom Thị trường hôm nay
Fantom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTM chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs144.59. Với nguồn cung lưu hành là 2,803,634,835.52 FTM, tổng vốn hóa thị trường của FTM tính bằng LKR là Rs123,593,268,837,827.38. Trong 24h qua, giá của FTM tính bằng LKR đã giảm Rs0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTM tính bằng LKR là Rs1,054.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.5799.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTM sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTM sang LKR là Rs144.59 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTM/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTM/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Fantom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FTM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FTM/-- Spot is $ and 0%, and FTM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fantom sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi FTM sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTM | 144.59LKR |
2FTM | 289.18LKR |
3FTM | 433.77LKR |
4FTM | 578.37LKR |
5FTM | 722.96LKR |
6FTM | 867.55LKR |
7FTM | 1,012.15LKR |
8FTM | 1,156.74LKR |
9FTM | 1,301.33LKR |
10FTM | 1,445.93LKR |
100FTM | 14,459.32LKR |
500FTM | 72,296.64LKR |
1000FTM | 144,593.28LKR |
5000FTM | 722,966.44LKR |
10000FTM | 1,445,932.89LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang FTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.006915FTM |
2LKR | 0.01383FTM |
3LKR | 0.02074FTM |
4LKR | 0.02766FTM |
5LKR | 0.03457FTM |
6LKR | 0.04149FTM |
7LKR | 0.04841FTM |
8LKR | 0.05532FTM |
9LKR | 0.06224FTM |
10LKR | 0.06915FTM |
100000LKR | 691.59FTM |
500000LKR | 3,457.97FTM |
1000000LKR | 6,915.95FTM |
5000000LKR | 34,579.75FTM |
10000000LKR | 69,159.5FTM |
Bảng chuyển đổi số tiền FTM sang LKR và LKR sang FTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTM sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang FTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fantom phổ biến
Fantom | 1 FTM |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹39.62INR |
![]() | Rp7,194.51IDR |
![]() | $0.64CAD |
![]() | £0.36GBP |
![]() | ฿15.64THB |
Fantom | 1 FTM |
---|---|
![]() | ₽43.83RUB |
![]() | R$2.58BRL |
![]() | د.إ1.74AED |
![]() | ₺16.19TRY |
![]() | ¥3.35CNY |
![]() | ¥68.3JPY |
![]() | $3.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTM = $0.47 USD, 1 FTM = €0.42 EUR, 1 FTM = ₹39.62 INR, 1 FTM = Rp7,194.51 IDR, 1 FTM = $0.64 CAD, 1 FTM = £0.36 GBP, 1 FTM = ฿15.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07403 |
![]() | 0.00001971 |
![]() | 0.001056 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.8133 |
![]() | 0.002802 |
![]() | 0.01358 |
![]() | 1.63 |
![]() | 10.35 |
![]() | 6.79 |
![]() | 2.64 |
![]() | 0.001057 |
![]() | 0.00001971 |
![]() | 1,431.06 |
![]() | 0.1757 |
![]() | 0.1307 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fantom của bạn
Nhập số lượng FTM của bạn
Nhập số lượng FTM của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fantom hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fantom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fantom sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Fantom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fantom sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fantom sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fantom sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fantom sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fantom (FTM)

Tin tức hàng ngày | BTC dẫn dắt thị trường phục hồi đáng kể, FTM và PEOPLE thể hiện xuất sắc
Altcoins sẽ thực hiện tốt hơn BTC trong những tháng tới. BlackRock IBIT hiếm khi có dòng tiền rút ra. Tài sản rủi ro có thể đã được hoàn toàn bao gồm trong kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất.
TheThirdLargest_web.jpg?w=32&q=75)
FANTOM LÀ GÌ _FTM_? CHUỖI DEFI LỚN THỨ 3 TRONG HỆ THỐNG BLOCKCHAIN
A brief dive into one of the most ambitious crypto projects.
Tìm hiểu thêm về Fantom (FTM)

Phân tích Toàn diện về Hệ sinh thái Sonic

Hướng dẫn về Tư duy mũi tên hướng Exponential trong Tiền điện tử: Đòn bẩy, Các cược không đối xứng và Sự phát triển cá nhân

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Nghiên cứu của gate: Solayer TVL đạt mức ATH mới là $434 triệu, khi Quốc hội Mỹ đề cập đến quy định về tài sản kỹ thuật số

Báo cáo thường niên về Quang cảnh Bảo mật Web3 Blockchain năm 2024
