Exverse Thị trường hôm nay
Exverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Exverse chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.4059. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,160,000 EXVG, tổng vốn hóa thị trường của Exverse tính bằng BDT là ৳1,560,557,253.07. Trong 24h qua, giá của Exverse tính bằng BDT đã tăng ৳0.003588, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Exverse tính bằng BDT là ৳35.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.367.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXVG sang BDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXVG sang BDT là ৳0.4059 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EXVG/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXVG/BDT trong ngày qua.
Giao dịch Exverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003403 | 0.32% |
The real-time trading price of EXVG/USDT Spot is $0.003403, with a 24-hour trading change of 0.32%, EXVG/USDT Spot is $0.003403 and 0.32%, and EXVG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Exverse sang Bangladeshi Taka
Bảng chuyển đổi EXVG sang BDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EXVG | 0.4BDT |
2EXVG | 0.81BDT |
3EXVG | 1.21BDT |
4EXVG | 1.62BDT |
5EXVG | 2.02BDT |
6EXVG | 2.43BDT |
7EXVG | 2.84BDT |
8EXVG | 3.24BDT |
9EXVG | 3.65BDT |
10EXVG | 4.05BDT |
1000EXVG | 405.94BDT |
5000EXVG | 2,029.71BDT |
10000EXVG | 4,059.43BDT |
50000EXVG | 20,297.17BDT |
100000EXVG | 40,594.35BDT |
Bảng chuyển đổi BDT sang EXVG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BDT | 2.46EXVG |
2BDT | 4.92EXVG |
3BDT | 7.39EXVG |
4BDT | 9.85EXVG |
5BDT | 12.31EXVG |
6BDT | 14.78EXVG |
7BDT | 17.24EXVG |
8BDT | 19.7EXVG |
9BDT | 22.17EXVG |
10BDT | 24.63EXVG |
100BDT | 246.33EXVG |
500BDT | 1,231.69EXVG |
1000BDT | 2,463.39EXVG |
5000BDT | 12,316.98EXVG |
10000BDT | 24,633.96EXVG |
Bảng chuyển đổi số tiền EXVG sang BDT và BDT sang EXVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EXVG sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang EXVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Exverse phổ biến
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp51.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Exverse | 1 EXVG |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.49JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXVG = $0 USD, 1 EXVG = €0 EUR, 1 EXVG = ₹0.28 INR, 1 EXVG = Rp51.52 IDR, 1 EXVG = $0 CAD, 1 EXVG = £0 GBP, 1 EXVG = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BDT
ETH chuyển đổi sang BDT
USDT chuyển đổi sang BDT
XRP chuyển đổi sang BDT
BNB chuyển đổi sang BDT
USDC chuyển đổi sang BDT
SOL chuyển đổi sang BDT
DOGE chuyển đổi sang BDT
TRX chuyển đổi sang BDT
ADA chuyển đổi sang BDT
STETH chuyển đổi sang BDT
WBTC chuyển đổi sang BDT
SMART chuyển đổi sang BDT
LEO chuyển đổi sang BDT
LINK chuyển đổi sang BDT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1941 |
![]() | 0.0000525 |
![]() | 0.002756 |
![]() | 4.18 |
![]() | 2.14 |
![]() | 0.007297 |
![]() | 4.17 |
![]() | 0.03795 |
![]() | 27.58 |
![]() | 17.72 |
![]() | 7.03 |
![]() | 0.002779 |
![]() | 3,758.17 |
![]() | 0.00005271 |
![]() | 0.4429 |
![]() | 0.3497 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Exverse của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Nhập số lượng EXVG của bạn
Chọn Bangladeshi Taka
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exverse hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exverse sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Exverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Exverse sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Bangladeshi Taka?
4.Tôi có thể chuyển đổi Exverse sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Exverse (EXVG)

PIコインが取引所に上場した後の価格動向をどのように見ていますか?
PIコインが取引所に上場した後の価格動向をどのように見ていますか?

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション
HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

ビットコインと暗号通貨の購入方法 – 最新 2025 ガイド
ビットコインと暗号通貨の購入方法 – 最新 2025 ガイド

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進
LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性
DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性