Evmos Thị trường hôm nay
Evmos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVMOS chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.9443. Với nguồn cung lưu hành là 512,693,177.85 EVMOS, tổng vốn hóa thị trường của EVMOS tính bằng PKR là ₨134,474,100,836.79. Trong 24h qua, giá của EVMOS tính bằng PKR đã giảm ₨-0.002722, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVMOS tính bằng PKR là ₨36.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.8165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVMOS sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVMOS sang PKR là ₨0.9443 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVMOS/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVMOS/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Evmos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00337 | -0.88% |
The real-time trading price of EVMOS/USDT Spot is $0.00337, with a 24-hour trading change of -0.88%, EVMOS/USDT Spot is $0.00337 and -0.88%, and EVMOS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evmos sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi EVMOS sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVMOS | 0.91PKR |
2EVMOS | 1.83PKR |
3EVMOS | 2.75PKR |
4EVMOS | 3.67PKR |
5EVMOS | 4.59PKR |
6EVMOS | 5.51PKR |
7EVMOS | 6.43PKR |
8EVMOS | 7.35PKR |
9EVMOS | 8.27PKR |
10EVMOS | 9.19PKR |
1000EVMOS | 919.34PKR |
5000EVMOS | 4,596.73PKR |
10000EVMOS | 9,193.46PKR |
50000EVMOS | 45,967.31PKR |
100000EVMOS | 91,934.62PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang EVMOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 1.08EVMOS |
2PKR | 2.17EVMOS |
3PKR | 3.26EVMOS |
4PKR | 4.35EVMOS |
5PKR | 5.43EVMOS |
6PKR | 6.52EVMOS |
7PKR | 7.61EVMOS |
8PKR | 8.7EVMOS |
9PKR | 9.78EVMOS |
10PKR | 10.87EVMOS |
100PKR | 108.77EVMOS |
500PKR | 543.86EVMOS |
1000PKR | 1,087.72EVMOS |
5000PKR | 5,438.64EVMOS |
10000PKR | 10,877.29EVMOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EVMOS sang PKR và PKR sang EVMOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EVMOS sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang EVMOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evmos phổ biến
Evmos | 1 EVMOS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.28INR |
![]() | Rp50.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Evmos | 1 EVMOS |
---|---|
![]() | ₽0.31RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.48JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVMOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVMOS = $0 USD, 1 EVMOS = €0 EUR, 1 EVMOS = ₹0.28 INR, 1 EVMOS = Rp50.21 IDR, 1 EVMOS = $0 CAD, 1 EVMOS = £0 GBP, 1 EVMOS = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08073 |
![]() | 0.00002143 |
![]() | 0.001114 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.8687 |
![]() | 0.003033 |
![]() | 0.01417 |
![]() | 1.79 |
![]() | 11 |
![]() | 7.2 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.001111 |
![]() | 0.0000215 |
![]() | 1,555.91 |
![]() | 0.1912 |
![]() | 0.1396 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evmos của bạn
Nhập số lượng EVMOS của bạn
Nhập số lượng EVMOS của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evmos hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evmos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evmos sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evmos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evmos sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evmos sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evmos sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evmos sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evmos (EVMOS)

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana
1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ
FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025
การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น
การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?
การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม
Tìm hiểu thêm về Evmos (EVMOS)

Caldera là gì?

Sự Bùng Nổ của XRP, Một Đánh Giá về 9 Dự Án liên quan đến Hệ Sinh Thái

EVMOS là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về EVMOS

Mạng lưới KYVE là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KYVE

LAVA Network là gì?
