Evmos Thị trường hôm nay
Evmos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EVMOS chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01211. Với nguồn cung lưu hành là 512,693,200 EVMOS, tổng vốn hóa thị trường của EVMOS tính bằng ILS là ₪23,456,625.05. Trong 24h qua, giá của EVMOS tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0009665, biểu thị mức giảm -7.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVMOS tính bằng ILS là ₪0.4907, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.01109.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVMOS sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVMOS sang ILS là ₪0.01211 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -7.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVMOS/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVMOS/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Evmos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00329 | -6% |
The real-time trading price of EVMOS/USDT Spot is $0.00329, with a 24-hour trading change of -6%, EVMOS/USDT Spot is $0.00329 and -6%, and EVMOS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evmos sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi EVMOS sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVMOS | 0.01ILS |
2EVMOS | 0.02ILS |
3EVMOS | 0.03ILS |
4EVMOS | 0.04ILS |
5EVMOS | 0.06ILS |
6EVMOS | 0.07ILS |
7EVMOS | 0.08ILS |
8EVMOS | 0.09ILS |
9EVMOS | 0.1ILS |
10EVMOS | 0.12ILS |
10000EVMOS | 121.18ILS |
50000EVMOS | 605.93ILS |
100000EVMOS | 1,211.87ILS |
500000EVMOS | 6,059.35ILS |
1000000EVMOS | 12,118.71ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang EVMOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 82.51EVMOS |
2ILS | 165.03EVMOS |
3ILS | 247.55EVMOS |
4ILS | 330.06EVMOS |
5ILS | 412.58EVMOS |
6ILS | 495.1EVMOS |
7ILS | 577.61EVMOS |
8ILS | 660.13EVMOS |
9ILS | 742.65EVMOS |
10ILS | 825.17EVMOS |
100ILS | 8,251.7EVMOS |
500ILS | 41,258.5EVMOS |
1000ILS | 82,517.01EVMOS |
5000ILS | 412,585.06EVMOS |
10000ILS | 825,170.13EVMOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EVMOS sang ILS và ILS sang EVMOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVMOS sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang EVMOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evmos phổ biến
Evmos | 1 EVMOS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.69IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Evmos | 1 EVMOS |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVMOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVMOS = $0 USD, 1 EVMOS = €0 EUR, 1 EVMOS = ₹0.27 INR, 1 EVMOS = Rp48.69 IDR, 1 EVMOS = $0 CAD, 1 EVMOS = £0 GBP, 1 EVMOS = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.36 |
![]() | 0.001715 |
![]() | 0.08938 |
![]() | 132.51 |
![]() | 72.24 |
![]() | 0.2381 |
![]() | 132.29 |
![]() | 1.25 |
![]() | 572.19 |
![]() | 927.51 |
![]() | 234.73 |
![]() | 0.08963 |
![]() | 0.00172 |
![]() | 120,729.08 |
![]() | 14.71 |
![]() | 43.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evmos của bạn
Nhập số lượng EVMOS của bạn
Nhập số lượng EVMOS của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evmos hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evmos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evmos sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evmos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evmos sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evmos sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evmos sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evmos sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evmos (EVMOS)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.
Tìm hiểu thêm về Evmos (EVMOS)

Caldera là gì?

Sự Bùng Nổ của XRP, Một Đánh Giá về 9 Dự Án liên quan đến Hệ Sinh Thái

EVMOS là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về EVMOS

Mạng lưới KYVE là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về KYVE

LAVA Network là gì?
