EverexChuyển đổi Everex (EVX) sang Tanzanian Shilling (TZS)

EVX/TZS: 1 EVX ≈ Sh6.82 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Everex Thị trường hôm nay

Everex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh6.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng TZS là Sh404,025,312,555.69. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng TZS đã tăng Sh0.0007501, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng TZS là Sh16,657.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh1.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang TZS

Sh6.82+0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang TZS là Sh6.82 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVX/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Everex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVX/-- Spot is $ and 0%, and EVX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Everex sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi EVX sang TZS

logo EverexSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1EVX
6.82TZS
2EVX
13.64TZS
3EVX
20.46TZS
4EVX
27.28TZS
5EVX
34.1TZS
6EVX
40.92TZS
7EVX
47.74TZS
8EVX
54.56TZS
9EVX
61.38TZS
10EVX
68.2TZS
100EVX
682.02TZS
500EVX
3,410.14TZS
1000EVX
6,820.29TZS
5000EVX
34,101.49TZS
10000EVX
68,202.98TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang EVX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Everex
1TZS
0.1466EVX
2TZS
0.2932EVX
3TZS
0.4398EVX
4TZS
0.5864EVX
5TZS
0.7331EVX
6TZS
0.8797EVX
7TZS
1.02EVX
8TZS
1.17EVX
9TZS
1.31EVX
10TZS
1.46EVX
1000TZS
146.62EVX
5000TZS
733.1EVX
10000TZS
1,466.21EVX
50000TZS
7,331.05EVX
100000TZS
14,662.11EVX

Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang TZS và TZS sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EVX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TZS sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.21 INR, 1 EVX = Rp38.07 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008846
logo BTCBTC
0.000002322
logo ETHETH
0.0001185
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.09724
logo BNBBNB
0.0003301
logo USDCUSDC
0.1839
logo SOLSOL
0.001699
logo DOGEDOGE
1.22
logo TRXTRX
0.8045
logo ADAADA
0.3138
logo STETHSTETH
0.0001167
logo WBTCWBTC
0.000002314
logo SMARTSMART
165.32
logo LEOLEO
0.02065
logo TONTON
0.0585

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Everex của bạn

01

Nhập số lượng EVX của bạn

Nhập số lượng EVX của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Everex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

Tìm hiểu thêm về Everex (EVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.