Everex Thị trường hôm nay
Everex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.3355. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng NPR là रू977,714,862.73. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng NPR đã tăng रू0.0000369, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng NPR là रू819.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.07327.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang NPR là रू0.3355 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVX/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Everex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVX/-- Spot is $ and 0%, and EVX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everex sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi EVX sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVX | 0.33NPR |
2EVX | 0.67NPR |
3EVX | 1NPR |
4EVX | 1.34NPR |
5EVX | 1.67NPR |
6EVX | 2.01NPR |
7EVX | 2.34NPR |
8EVX | 2.68NPR |
9EVX | 3.01NPR |
10EVX | 3.35NPR |
1000EVX | 335.5NPR |
5000EVX | 1,677.54NPR |
10000EVX | 3,355.09NPR |
50000EVX | 16,775.48NPR |
100000EVX | 33,550.97NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang EVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 2.98EVX |
2NPR | 5.96EVX |
3NPR | 8.94EVX |
4NPR | 11.92EVX |
5NPR | 14.9EVX |
6NPR | 17.88EVX |
7NPR | 20.86EVX |
8NPR | 23.84EVX |
9NPR | 26.82EVX |
10NPR | 29.8EVX |
100NPR | 298.05EVX |
500NPR | 1,490.26EVX |
1000NPR | 2,980.53EVX |
5000NPR | 14,902.69EVX |
10000NPR | 29,805.38EVX |
Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang NPR và NPR sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EVX sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everex phổ biến
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.21 INR, 1 EVX = Rp38.07 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1683 |
![]() | 0.00004488 |
![]() | 0.00238 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.00637 |
![]() | 0.03046 |
![]() | 3.73 |
![]() | 23.17 |
![]() | 15.25 |
![]() | 5.92 |
![]() | 0.002391 |
![]() | 0.00004489 |
![]() | 3,210.65 |
![]() | 0.4001 |
![]() | 0.2943 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everex của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

Réseau de masques : en tête de la nouvelle tendance des réseaux sociaux cryptés en 2025
Dans le développement florissant des extensions de navigateur Web3 en 2025, Mask Network est sans aucun doute une étoile brillante.

Nouveaux progrès d'AltLayer : Avancées technologiques
AltLayer a lancé des Rollups Restaked innovants et une plateforme Autonome au T1 2025

Jeton TST : De la pièce de test à l'une des plus grandes pièces de mème sur la chaîne BNB
Cet article se penche sur l'incroyable ascension du jeton TST de la pièce de test à l'une des plus grandes pièces mèmes sur la chaîne BNB

Quel est le prix du jeton S? Analyse approfondie de Sonic Chain
Cet article analysera de manière exhaustive les avancées techniques de la chaîne Sonic.

Jeton FHE : Mind Network ouvre une nouvelle ère de chiffrement résistant à la cryptographie quantique pour Web3
L'article analyse l'impact de l'informatique quantique sur la sécurité des cryptomonnaies et le rôle important de la technologie FHE dans la résolution de ce défi.

Qu'est-ce que Lever Coin? Tout sur la cryptomonnaie jeton LEV
Dans cet article, nous plongerons dans ce qu'est Lever Coin, ses principales caractéristiques, et pourquoi il pourrait devenir un acteur significatif sur le marché des cryptomonnaies.