EverexChuyển đổi Everex (EVX) sang Namibian Dollar (NAD)

EVX/NAD: 1 EVX ≈ $0.04369 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Everex Thị trường hôm nay

Everex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.04369. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng NAD là $16,586,075.82. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng NAD đã tăng $0.000004806, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng NAD là $106.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009543.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang NAD

$0.04369+0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang NAD là $0.04369 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Everex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVX/-- Spot is $ and 0%, and EVX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Everex sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi EVX sang NAD

logo EverexSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1EVX
0.04NAD
2EVX
0.08NAD
3EVX
0.13NAD
4EVX
0.17NAD
5EVX
0.21NAD
6EVX
0.26NAD
7EVX
0.3NAD
8EVX
0.34NAD
9EVX
0.39NAD
10EVX
0.43NAD
10000EVX
436.98NAD
50000EVX
2,184.94NAD
100000EVX
4,369.89NAD
500000EVX
21,849.47NAD
1000000EVX
43,698.94NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang EVX

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Everex
1NAD
22.88EVX
2NAD
45.76EVX
3NAD
68.65EVX
4NAD
91.53EVX
5NAD
114.41EVX
6NAD
137.3EVX
7NAD
160.18EVX
8NAD
183.07EVX
9NAD
205.95EVX
10NAD
228.83EVX
100NAD
2,288.38EVX
500NAD
11,441.92EVX
1000NAD
22,883.84EVX
5000NAD
114,419.24EVX
10000NAD
228,838.49EVX

Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang NAD và NAD sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.21 INR, 1 EVX = Rp38.07 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.31
logo BTCBTC
0.0003497
logo ETHETH
0.01844
logo USDTUSDT
28.73
logo XRPXRP
14.35
logo BNBBNB
0.04936
logo SOLSOL
0.2423
logo USDCUSDC
28.7
logo DOGEDOGE
182.35
logo TRXTRX
121.05
logo ADAADA
46.11
logo STETHSTETH
0.01845
logo WBTCWBTC
0.0003499
logo SMARTSMART
25,346.84
logo LEOLEO
3.04
logo LINKLINK
2.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Everex của bạn

01

Nhập số lượng EVX của bạn

Nhập số lượng EVX của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Everex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

Tìm hiểu thêm về Everex (EVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.