Everex Thị trường hôm nay
Everex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.04369. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng NAD là $16,586,075.82. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng NAD đã tăng $0.000004806, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng NAD là $106.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009543.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang NAD là $0.04369 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Everex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVX/-- Spot is $ and 0%, and EVX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everex sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi EVX sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVX | 0.04NAD |
2EVX | 0.08NAD |
3EVX | 0.13NAD |
4EVX | 0.17NAD |
5EVX | 0.21NAD |
6EVX | 0.26NAD |
7EVX | 0.3NAD |
8EVX | 0.34NAD |
9EVX | 0.39NAD |
10EVX | 0.43NAD |
10000EVX | 436.98NAD |
50000EVX | 2,184.94NAD |
100000EVX | 4,369.89NAD |
500000EVX | 21,849.47NAD |
1000000EVX | 43,698.94NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang EVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 22.88EVX |
2NAD | 45.76EVX |
3NAD | 68.65EVX |
4NAD | 91.53EVX |
5NAD | 114.41EVX |
6NAD | 137.3EVX |
7NAD | 160.18EVX |
8NAD | 183.07EVX |
9NAD | 205.95EVX |
10NAD | 228.83EVX |
100NAD | 2,288.38EVX |
500NAD | 11,441.92EVX |
1000NAD | 22,883.84EVX |
5000NAD | 114,419.24EVX |
10000NAD | 228,838.49EVX |
Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang NAD và NAD sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everex phổ biến
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.21 INR, 1 EVX = Rp38.07 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.31 |
![]() | 0.0003497 |
![]() | 0.01844 |
![]() | 28.73 |
![]() | 14.35 |
![]() | 0.04936 |
![]() | 0.2423 |
![]() | 28.7 |
![]() | 182.35 |
![]() | 121.05 |
![]() | 46.11 |
![]() | 0.01845 |
![]() | 0.0003499 |
![]() | 25,346.84 |
![]() | 3.04 |
![]() | 2.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everex của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

O que é o Meme Ghibli? Como o ChatGPT altera a criação de memes Ghibli?
Em 2025, os pacotes de emojis Ghibli serão a sensação em todo o mundo, tornando-se o novo queridinho da cultura da internet.

Como iniciar a mineração de criptomoedas? Guia de Mineração de Criptomoedas 2025
A mineração de cripto está num período de transição, com novas aplicações tecnológicas e desenvolvimento sustentável a tornarem-se o foco da indústria.

Saiba mais sobre o Guia de Investimento em ETH em 2025 num único artigo
Até 2025, a Ethereum mostra um forte potencial de crescimento, com um ecossistema próspero e investimentos institucionais crescentes a impulsionar o valor da ETH.

Depois de serem caçados um após o outro, ainda vale a pena investir em Hyperliquid (HYPE)?
O Hyperliquid tem sido repetidamente caçado por baleias em busca de vulnerabilidades recentemente.

Tendências do Ripple (XRP): Suporte da Interactive Brokers
Explorar as perspectivas dos tokens XRP em 2025

Como Comprar Bitcoin: Um Guia Completo para Comprar BTC na Gate.io
Este artigo apresenta de forma abrangente os métodos de compra de Bitcoin