Everex Thị trường hôm nay
Everex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.06233. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng HNL là L33,749,511.37. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng HNL đã tăng L0.000006856, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng HNL là L152.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.01361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang HNL là L0.06233 HNL, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVX/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Everex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVX/-- Spot is $ and 0%, and EVX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everex sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi EVX sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVX | 0.06HNL |
2EVX | 0.12HNL |
3EVX | 0.18HNL |
4EVX | 0.24HNL |
5EVX | 0.31HNL |
6EVX | 0.37HNL |
7EVX | 0.43HNL |
8EVX | 0.49HNL |
9EVX | 0.56HNL |
10EVX | 0.62HNL |
10000EVX | 623.35HNL |
50000EVX | 3,116.75HNL |
100000EVX | 6,233.51HNL |
500000EVX | 31,167.56HNL |
1000000EVX | 62,335.12HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang EVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 16.04EVX |
2HNL | 32.08EVX |
3HNL | 48.12EVX |
4HNL | 64.16EVX |
5HNL | 80.21EVX |
6HNL | 96.25EVX |
7HNL | 112.29EVX |
8HNL | 128.33EVX |
9HNL | 144.38EVX |
10HNL | 160.42EVX |
100HNL | 1,604.23EVX |
500HNL | 8,021.15EVX |
1000HNL | 16,042.31EVX |
5000HNL | 80,211.59EVX |
10000HNL | 160,423.19EVX |
Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang HNL và HNL sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EVX sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everex phổ biến
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.21 INR, 1 EVX = Rp38.07 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
AVAX chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8974 |
![]() | 0.0002369 |
![]() | 0.01227 |
![]() | 20.14 |
![]() | 9.36 |
![]() | 0.03411 |
![]() | 0.1503 |
![]() | 20.13 |
![]() | 120.09 |
![]() | 78.57 |
![]() | 30.92 |
![]() | 0.0123 |
![]() | 0.0002372 |
![]() | 17,046.76 |
![]() | 2.14 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everex của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

STO Токен: Багатоланцюгова DeFi Нова Інфраструктура Веде до Нової Ери Повноцінної Ліквідності
За допомогою смарт-контрактів, STO перетворив спосіб отримання, розподілу та використання активів, що сприяє розвитку модульних блокчейнів, збалансованих інновацій з відповідністю.

Де найбезпечніше купувати монети? 2025 Повний посібник з покупки криптоактивів
Допомагаючи вам стабільно рухатися в світі цифрової валюти

Що таке мем-монета? Від Dogecoin до Shiba Inu, Розкриваючи Підйом та Інвестиційні можливості мем-монет
Від DOGE до монети Shibа Inu, Memecoin змітає криптовалютний ринок з гумористичною культурою та силою спільноти.

Що таке NFT? Від Bored Apes до CryptoPunks, розкриваючи цінність та майбутнє цифрових колекцій
NFT перетворює мистецтво, колекціонування та цифрове володіння.

Щоденні новини | FARTCOIN виступив сильно, криптовалютний ринок може відбитися в середині тижня
Очікування ринку на зниження ставок Федеральних резервів зросли

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?
Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.