Everex Thị trường hôm nay
Everex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everex được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.002248. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000.00 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng EUR là €43,916.75. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng EUR đã tăng €0.000000276, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.011%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng EUR là €5.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000491.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EVX sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.011% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EVX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Everex
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EVX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay EVX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng EVX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Everex sang Euro
Bảng chuyển đổi EVX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVX | 0.00EUR |
2EVX | 0.00EUR |
3EVX | 0.00EUR |
4EVX | 0.00EUR |
5EVX | 0.01EUR |
6EVX | 0.01EUR |
7EVX | 0.01EUR |
8EVX | 0.01EUR |
9EVX | 0.02EUR |
10EVX | 0.02EUR |
100000EVX | 224.86EUR |
500000EVX | 1,124.30EUR |
1000000EVX | 2,248.61EUR |
5000000EVX | 11,243.05EUR |
10000000EVX | 22,486.10EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 444.71EVX |
2EUR | 889.43EVX |
3EUR | 1,334.15EVX |
4EUR | 1,778.87EVX |
5EUR | 2,223.59EVX |
6EUR | 2,668.31EVX |
7EUR | 3,113.03EVX |
8EUR | 3,557.75EVX |
9EUR | 4,002.47EVX |
10EUR | 4,447.19EVX |
100EUR | 44,471.90EVX |
500EUR | 222,359.54EVX |
1000EUR | 444,719.09EVX |
5000EUR | 2,223,595.46EVX |
10000EUR | 4,447,190.92EVX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EVX sang EUR và từ EUR sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000EVX sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EVX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Everex phổ biến
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | ₩3.34 KRW |
![]() | ₴0.1 UAH |
![]() | NT$0.08 TWD |
![]() | ₨0.7 PKR |
![]() | ₱0.14 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.06 CZK |
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.03 SEK |
![]() | R0.04 ZAR |
![]() | Rs0.77 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EVX = $undefined USD, 1 EVX = € EUR, 1 EVX = ₹ INR , 1 EVX = Rp IDR,1 EVX = $ CAD, 1 EVX = £ GBP, 1 EVX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.75 |
![]() | 0.006719 |
![]() | 0.3036 |
![]() | 558.18 |
![]() | 265.63 |
![]() | 0.9155 |
![]() | 4.42 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,302.15 |
![]() | 832.36 |
![]() | 2,356.43 |
![]() | 0.3035 |
![]() | 393,026.76 |
![]() | 0.006728 |
![]() | 135.49 |
![]() | 40.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everex của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.

Tin tức hàng ngày | Hacker vô tình nhấp vào một trang web lừa đảo và 2.930 ETH đã bị đánh cắp, Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8.888 BTC
Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8,888 BTC, trở thành địa chỉ nắm giữ BTC lớn thứ sáu

Giá TOKEN TUT là bao nhiêu? Dự án Hướng dẫn là gì?
Tutorial (TUT) là mã thông báo nền tảng giáo dục blockchain sáng tạo.

Token POM: Một mỏ neo giá duy nhất cho tiền điện tử Pomeranian
Khám phá sự đổi mới của token POM

Token TAI: Phân tích Xu hướng Mới của Khai thác Xã hội vào năm 2025
Token TAI là một đổi mới cách mạng trong việc khai thác xã hội

Web3 là gì? Công nghệ Blockchain đang thay đổi thế giới Internet
Web3 đang tổng thể thay đổi thế giới kỹ thuật số quen thuộc của chúng ta với Blockchain là công nghệ cốt lõi.