Everex Thị trường hôm nay
Everex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everex chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.1218. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,800,000 EVX, tổng vốn hóa thị trường của Everex tính bằng EGP là £128,930,438.7. Trong 24h qua, giá của Everex tính bằng EGP đã tăng £0.0000134, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everex tính bằng EGP là £297.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0266.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVX sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVX sang EGP là £0.1218 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVX/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVX/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Everex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVX/-- Spot is $ and 0%, and EVX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Everex sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi EVX sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVX | 0.12EGP |
2EVX | 0.24EGP |
3EVX | 0.36EGP |
4EVX | 0.48EGP |
5EVX | 0.6EGP |
6EVX | 0.73EGP |
7EVX | 0.85EGP |
8EVX | 0.97EGP |
9EVX | 1.09EGP |
10EVX | 1.21EGP |
1000EVX | 121.83EGP |
5000EVX | 609.18EGP |
10000EVX | 1,218.36EGP |
50000EVX | 6,091.81EGP |
100000EVX | 12,183.63EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang EVX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 8.2EVX |
2EGP | 16.41EVX |
3EGP | 24.62EVX |
4EGP | 32.83EVX |
5EGP | 41.03EVX |
6EGP | 49.24EVX |
7EGP | 57.45EVX |
8EGP | 65.66EVX |
9EGP | 73.86EVX |
10EGP | 82.07EVX |
100EGP | 820.77EVX |
500EGP | 4,103.86EVX |
1000EGP | 8,207.73EVX |
5000EGP | 41,038.66EVX |
10000EGP | 82,077.32EVX |
Bảng chuyển đổi số tiền EVX sang EGP và EGP sang EVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EVX sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang EVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everex phổ biến
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Everex | 1 EVX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVX = $0 USD, 1 EVX = €0 EUR, 1 EVX = ₹0.21 INR, 1 EVX = Rp38.07 IDR, 1 EVX = $0 CAD, 1 EVX = £0 GBP, 1 EVX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.459 |
![]() | 0.0001228 |
![]() | 0.006481 |
![]() | 10.3 |
![]() | 4.98 |
![]() | 0.01744 |
![]() | 0.08224 |
![]() | 10.29 |
![]() | 62.86 |
![]() | 41.35 |
![]() | 16.18 |
![]() | 0.006439 |
![]() | 8,699.53 |
![]() | 0.0001232 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.7997 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everex của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Nhập số lượng EVX của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everex hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everex sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everex sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everex sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everex sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everex sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everex (EVX)

Réseau de masques : en tête de la nouvelle tendance des réseaux sociaux cryptés en 2025
Dans le développement florissant des extensions de navigateur Web3 en 2025, Mask Network est sans aucun doute une étoile brillante.

Nouveaux progrès d'AltLayer : Avancées technologiques
AltLayer a lancé des Rollups Restaked innovants et une plateforme Autonome au T1 2025

Jeton TST : De la pièce de test à l'une des plus grandes pièces de mème sur la chaîne BNB
Cet article se penche sur l'incroyable ascension du jeton TST de la pièce de test à l'une des plus grandes pièces mèmes sur la chaîne BNB

Quel est le prix du jeton S? Analyse approfondie de Sonic Chain
Cet article analysera de manière exhaustive les avancées techniques de la chaîne Sonic.

Jeton FHE : Mind Network ouvre une nouvelle ère de chiffrement résistant à la cryptographie quantique pour Web3
L'article analyse l'impact de l'informatique quantique sur la sécurité des cryptomonnaies et le rôle important de la technologie FHE dans la résolution de ce défi.

Qu'est-ce que Lever Coin? Tout sur la cryptomonnaie jeton LEV
Dans cet article, nous plongerons dans ce qu'est Lever Coin, ses principales caractéristiques, et pourquoi il pourrait devenir un acteur significatif sur le marché des cryptomonnaies.