Everest Thị trường hôm nay
Everest đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everest chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA5.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của Everest tính bằng XOF là FCFA347,464,318,821.86. Trong 24h qua, giá của Everest tính bằng XOF đã tăng FCFA15.92, biểu thị mức tăng +19.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everest tính bằng XOF là FCFA1,163.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA3.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang XOF là FCFA5.06 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +19.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1665 | 2.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1664 | 0.67% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1665, with a 24-hour trading change of 2.14%, ID/USDT Spot is $0.1665 and 2.14%, and ID/USDT Perpetual is $0.1664 and 0.67%.
Bảng chuyển đổi Everest sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ID sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 5.06XOF |
2ID | 10.13XOF |
3ID | 15.19XOF |
4ID | 20.26XOF |
5ID | 25.33XOF |
6ID | 30.39XOF |
7ID | 35.46XOF |
8ID | 40.52XOF |
9ID | 45.59XOF |
10ID | 50.66XOF |
100ID | 506.62XOF |
500ID | 2,533.1XOF |
1000ID | 5,066.2XOF |
5000ID | 25,331.01XOF |
10000ID | 50,662.03XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.1973ID |
2XOF | 0.3947ID |
3XOF | 0.5921ID |
4XOF | 0.7895ID |
5XOF | 0.9869ID |
6XOF | 1.18ID |
7XOF | 1.38ID |
8XOF | 1.57ID |
9XOF | 1.77ID |
10XOF | 1.97ID |
1000XOF | 197.38ID |
5000XOF | 986.93ID |
10000XOF | 1,973.86ID |
50000XOF | 9,869.32ID |
100000XOF | 19,738.64ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang XOF và XOF sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOF sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.71INR |
![]() | Rp128.9IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽0.79RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.22JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹0.71 INR, 1 ID = Rp128.9 IDR, 1 ID = $0.01 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
TON chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03953 |
![]() | 0.00001064 |
![]() | 0.0005369 |
![]() | 0.851 |
![]() | 0.4359 |
![]() | 0.001511 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.007657 |
![]() | 5.43 |
![]() | 3.6 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.0005375 |
![]() | 733.42 |
![]() | 0.0000107 |
![]() | 0.09486 |
![]() | 0.2709 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everest của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everest
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Token IMT: Trò chơi RPG di động Idle hàng đầu của Immutable
Immortal Rising 2, tựa game di động idle RPG thế hệ tiếp theo được thiết kế bởi nhà thiết kế game giành giải BAFTA năm 2024, đã trở thành hiện tượng trên Google Play và App Store của iOS, hiện đứng đầu trên Immutable.

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.

Sau Khi Bị Săn Đuổi Một Cách Liên Tục, Liệu Hyperliquid (HYPE) Có Đáng Đầu Tư Không?
Hyperliquid đã bị cá mập săn đuổi liên tục vì các lỗ hổng gần đây.

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

Pibridge là gì? Tìm hiểu về sàn P2P Pi hàng đầu
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, Pi Network đã tạo dấu ấn là một dự án độc đáo, cho phép người dùng khai thác coin thông qua điện thoại di động.

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.
Tìm hiểu thêm về Everest (ID)

Supra Tiền điện tử: Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp hiệu suất cao

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Dự án Ailey (ALE): Một Bước Nhảy Tầm Nhìn vào Thế Giới Ảo Được Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo

Nghiên cứu cổng: Báo cáo Đánh giá Thị trường Q1 - 2025
