Everest Thị trường hôm nay
Everest đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everest chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.1049. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của Everest tính bằng NOK là kr128,593,142.81. Trong 24h qua, giá của Everest tính bằng NOK đã tăng kr0.2427, biểu thị mức tăng +14.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everest tính bằng NOK là kr20.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.06556.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang NOK là kr0.1049 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +14.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1807 | 1.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1801 | 2.1% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1807, with a 24-hour trading change of 1.63%, ID/USDT Spot is $0.1807 and 1.63%, and ID/USDT Perpetual is $0.1801 and 2.1%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi ID sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 0.1NOK |
2ID | 0.2NOK |
3ID | 0.31NOK |
4ID | 0.41NOK |
5ID | 0.52NOK |
6ID | 0.62NOK |
7ID | 0.73NOK |
8ID | 0.83NOK |
9ID | 0.94NOK |
10ID | 1.04NOK |
1000ID | 104.98NOK |
5000ID | 524.94NOK |
10000ID | 1,049.89NOK |
50000ID | 5,249.45NOK |
100000ID | 10,498.9NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 9.52ID |
2NOK | 19.04ID |
3NOK | 28.57ID |
4NOK | 38.09ID |
5NOK | 47.62ID |
6NOK | 57.14ID |
7NOK | 66.67ID |
8NOK | 76.19ID |
9NOK | 85.72ID |
10NOK | 95.24ID |
100NOK | 952.48ID |
500NOK | 4,762.4ID |
1000NOK | 9,524.8ID |
5000NOK | 47,624.03ID |
10000NOK | 95,248.06ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang NOK và NOK sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ID sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp151.75IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽0.92RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.44JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹0.84 INR, 1 ID = Rp151.75 IDR, 1 ID = $0.01 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.13 |
![]() | 0.0005702 |
![]() | 0.03025 |
![]() | 47.66 |
![]() | 23.31 |
![]() | 0.08099 |
![]() | 0.387 |
![]() | 47.62 |
![]() | 291.78 |
![]() | 191.62 |
![]() | 75.2 |
![]() | 0.03025 |
![]() | 0.0005702 |
![]() | 40,236.03 |
![]() | 5.09 |
![]() | 3.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Everest của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Everest
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Token IMT: Trò chơi RPG di động Idle hàng đầu của Immutable
Immortal Rising 2, tựa game di động idle RPG thế hệ tiếp theo được thiết kế bởi nhà thiết kế game giành giải BAFTA năm 2024, đã trở thành hiện tượng trên Google Play và App Store của iOS, hiện đứng đầu trên Immutable.

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.

Sau Khi Bị Săn Đuổi Một Cách Liên Tục, Liệu Hyperliquid (HYPE) Có Đáng Đầu Tư Không?
Hyperliquid đã bị cá mập săn đuổi liên tục vì các lỗ hổng gần đây.

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

Pibridge là gì? Tìm hiểu về sàn P2P Pi hàng đầu
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, Pi Network đã tạo dấu ấn là một dự án độc đáo, cho phép người dùng khai thác coin thông qua điện thoại di động.

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.