Evedo Thị trường hôm nay
Evedo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Evedo chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.4203. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,018,200 EVED, tổng vốn hóa thị trường của Evedo tính bằng ISK là kr860,987,038.63. Trong 24h qua, giá của Evedo tính bằng ISK đã tăng kr0.001173, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evedo tính bằng ISK là kr146.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.0002332.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVED sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVED sang ISK là kr0.4203 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EVED/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVED/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Evedo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EVED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EVED/-- Spot is $ and 0%, and EVED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Evedo sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi EVED sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EVED | 0.42ISK |
2EVED | 0.84ISK |
3EVED | 1.26ISK |
4EVED | 1.68ISK |
5EVED | 2.1ISK |
6EVED | 2.52ISK |
7EVED | 2.94ISK |
8EVED | 3.36ISK |
9EVED | 3.78ISK |
10EVED | 4.2ISK |
1000EVED | 420.36ISK |
5000EVED | 2,101.83ISK |
10000EVED | 4,203.67ISK |
50000EVED | 21,018.39ISK |
100000EVED | 42,036.79ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang EVED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 2.37EVED |
2ISK | 4.75EVED |
3ISK | 7.13EVED |
4ISK | 9.51EVED |
5ISK | 11.89EVED |
6ISK | 14.27EVED |
7ISK | 16.65EVED |
8ISK | 19.03EVED |
9ISK | 21.4EVED |
10ISK | 23.78EVED |
100ISK | 237.88EVED |
500ISK | 1,189.43EVED |
1000ISK | 2,378.86EVED |
5000ISK | 11,894.34EVED |
10000ISK | 23,788.68EVED |
Bảng chuyển đổi số tiền EVED sang ISK và ISK sang EVED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EVED sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang EVED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Evedo phổ biến
Evedo | 1 EVED |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.76IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Evedo | 1 EVED |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVED = $0 USD, 1 EVED = €0 EUR, 1 EVED = ₹0.26 INR, 1 EVED = Rp46.76 IDR, 1 EVED = $0 CAD, 1 EVED = £0 GBP, 1 EVED = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1761 |
![]() | 0.00004557 |
![]() | 0.002306 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.006487 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.03271 |
![]() | 23.93 |
![]() | 15.84 |
![]() | 6.13 |
![]() | 0.002346 |
![]() | 0.00004552 |
![]() | 3,276.35 |
![]() | 0.4087 |
![]() | 1.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Evedo của bạn
Nhập số lượng EVED của bạn
Nhập số lượng EVED của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evedo hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evedo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evedo sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Evedo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Evedo sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evedo sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evedo sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Evedo sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Evedo (EVED)

Legacy Network ($LGCT): พลังการเคลื่อนที่ของระบบนิเวศสำหรับการศึกษาบล็อกเชน
As a decentralized personal development and education platform, Legacy Network, with its native token $LGCT at its core, provides users with an innovative experience that combines knowledge acquisition with economic rewards through the Learn-to-Earn model.

Plume Network: The rising value logic of PLUME defying the odds in the emerging RWA track
This article will analyze the core competitiveness of Plume and explore how it leverages the trillion-dollar RWA track bonus.

อากรกระทบตลาดเงิน แต่คริปโตมีโอกาสระยะยาว?
นโยบายออกภาษีของทรัมป์ สร้างความไม่สงบในตลาด; สกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับความกดดันในระยะสั้น แต่อาจมีโอกาสในการเติบโตในระยะยาว

Ghibli Meme คืออะไร? และ ChatGPT เปลี่ยนการสร้าง Ghibli Meme อย่างไร?
ในปี 2025, แพ็ค Ghibli emoji จะเป็นที่นิยมทั่วโลก กลายเป็นเจ้าแห่งวัฒนธรรมบนอินเทอร์เน็ต

วิธีเริ่มต้นการขุดเหมืองคริปโต? คู่มือการขุดเหมืองคริปโต 2025
Crypto mining is in a transitional period, with new technological applications and sustainable development becoming the focus of the industry.

เรียนรู้เกี่ยวกับคู่มือการลงทุน ETH ในปี 2025 ในบทความเดียว
By 2025, Ethereum shows strong growth potential, with a thriving ecosystem and increased institutional investments driving up the value of ETH.