EURCChuyển đổi EURC (EURC) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

EURC/CVE: 1 EURC ≈ Esc108.17 CVE

Lần cập nhật mới nhất:

EURC Thị trường hôm nay

EURC đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EURC chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc108.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 162,725,710 EURC, tổng vốn hóa thị trường của EURC tính bằng CVE là Esc1,739,036,007,119.07. Trong 24h qua, giá của EURC tính bằng CVE đã tăng Esc0.151, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURC tính bằng CVE là Esc133.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc5.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EURC sang CVE

Esc108.17+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EURC sang CVE là Esc108.17 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EURC/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURC/CVE trong ngày qua.

Giao dịch EURC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EURC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EURC/-- Spot is $ and 0%, and EURC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi EURC sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi EURC sang CVE

logo EURCSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1EURC
108.17CVE
2EURC
216.35CVE
3EURC
324.52CVE
4EURC
432.7CVE
5EURC
540.88CVE
6EURC
649.05CVE
7EURC
757.23CVE
8EURC
865.41CVE
9EURC
973.58CVE
10EURC
1,081.76CVE
100EURC
10,817.65CVE
500EURC
54,088.29CVE
1000EURC
108,176.58CVE
5000EURC
540,882.91CVE
10000EURC
1,081,765.83CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang EURC

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo EURC
1CVE
0.009244EURC
2CVE
0.01848EURC
3CVE
0.02773EURC
4CVE
0.03697EURC
5CVE
0.04622EURC
6CVE
0.05546EURC
7CVE
0.0647EURC
8CVE
0.07395EURC
9CVE
0.08319EURC
10CVE
0.09244EURC
100000CVE
924.41EURC
500000CVE
4,622.07EURC
1000000CVE
9,244.14EURC
5000000CVE
46,220.72EURC
10000000CVE
92,441.44EURC

Bảng chuyển đổi số tiền EURC sang CVE và CVE sang EURC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EURC sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CVE sang EURC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EURC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EURC = $1.1 USD, 1 EURC = €0.98 EUR, 1 EURC = ₹91.48 INR, 1 EURC = Rp16,610.86 IDR, 1 EURC = $1.49 CAD, 1 EURC = £0.82 GBP, 1 EURC = ฿36.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CVECVE
logo GTGT
0.2429
logo BTCBTC
0.00006562
logo ETHETH
0.003439
logo USDTUSDT
5.06
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.009127
logo USDCUSDC
5.05
logo SOLSOL
0.04809
logo TRXTRX
21.88
logo DOGEDOGE
35.12
logo ADAADA
8.87
logo STETHSTETH
0.003455
logo SMARTSMART
4,526.98
logo WBTCWBTC
0.00006528
logo LEOLEO
0.5626
logo TONTON
1.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.

Nhập số lượng EURC của bạn

01

Nhập số lượng EURC của bạn

Nhập số lượng EURC của bạn

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EURC hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EURC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EURC sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EURC

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EURC sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EURC sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EURC sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi EURC sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EURC (EURC)

Tìm hiểu thêm về EURC (EURC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.