logo ErgoChuyển đổi 1 Ergo (ERG) sang Euro (EUR)

ERG/EUR: 1 ERG0.73 EUR

logo Ergo
ERG
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Ergo Thị trường hôm nay

Ergo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ERG được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.7256. Với nguồn cung lưu hành là 80,140,240.00 ERG, tổng vốn hóa thị trường của ERG tính bằng EUR là €52,102,040.33. Trong 24h qua, giá của ERG tính bằng EUR đã giảm €-0.003641, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ERG tính bằng EUR là €16.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08438.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ERG sang EUR

0.72-0.45%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ERG sang EUR là €0.72 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ERG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ergo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ErgoERG/USDT
Spot
$ 0.8055
-0.73%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ERG/USDT là $0.8055, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.73%, Giá giao dịch Giao ngay ERG/USDT là $0.8055 và -0.73%, và Giá giao dịch Hợp đồng ERG/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ergo sang Euro

Bảng chuyển đổi ERG sang EUR

logo ErgoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ERG
0.72EUR
2ERG
1.45EUR
3ERG
2.17EUR
4ERG
2.90EUR
5ERG
3.62EUR
6ERG
4.35EUR
7ERG
5.07EUR
8ERG
5.80EUR
9ERG
6.53EUR
10ERG
7.25EUR
1000ERG
725.67EUR
5000ERG
3,628.39EUR
10000ERG
7,256.79EUR
50000ERG
36,283.95EUR
100000ERG
72,567.90EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ERG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ergo
1EUR
1.37ERG
2EUR
2.75ERG
3EUR
4.13ERG
4EUR
5.51ERG
5EUR
6.89ERG
6EUR
8.26ERG
7EUR
9.64ERG
8EUR
11.02ERG
9EUR
12.40ERG
10EUR
13.78ERG
100EUR
137.80ERG
500EUR
689.00ERG
1000EUR
1,378.01ERG
5000EUR
6,890.09ERG
10000EUR
13,780.19ERG

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ERG sang EUR và từ EUR sang ERG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ERG sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ERG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ergo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ERG = $undefined USD, 1 ERG = € EUR, 1 ERG = ₹ INR , 1 ERG = Rp IDR,1 ERG = $ CAD, 1 ERG = £ GBP, 1 ERG = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
24.44
logo BTCBTC
0.00661
logo ETHETH
0.2797
logo USDTUSDT
558.28
logo XRPXRP
231.72
logo BNBBNB
0.8843
logo SOLSOL
4.30
logo USDCUSDC
557.87
logo ADAADA
782.30
logo DOGEDOGE
3,304.50
logo TRXTRX
2,370.54
logo STETHSTETH
0.2825
logo SMARTSMART
353,226.58
logo WBTCWBTC
0.006632
logo LINKLINK
39.16
logo LEOLEO
56.40

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ergo của bạn

01

Nhập số lượng ERG của bạn

Nhập số lượng ERG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ergo hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ergo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ergo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ergo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ergo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ergo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ergo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ergo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ergo (ERG)

SPERG Token:AI駆動のオンチェーンブルームバーグ分析ツール

SPERG Token:AI駆動のオンチェーンブルームバーグ分析ツール

AI駆動のオンチェーンブルームバーグ分析ツール

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-10
CODERGFトークン:Solanaチェーン上のAIガールフレンドコンセプトのミームコイン

CODERGFトークン:Solanaチェーン上のAIガールフレンドコンセプトのミームコイン

CODERGFトークンは、Solanaチェーン上のAIガールフレンドコンセプトのミームコインで、プログラマーに仮想のパートナー体験を提供します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-01-02
TonVibe2024 イベント参加方法:Gate.io Web3 Wallet Telergam アプレット製品ガイド

TonVibe2024 イベント参加方法:Gate.io Web3 Wallet Telergam アプレット製品ガイド

TonVibe2024 イベント参加方法:Gate.io Web3 Wallet Telergam アプレット製品ガイド

Gate.blogThời gian đăng : 2024-10-31
Gate.io Iceberg Strategy が正式に開始され、トランザクションのプライバシー保護の新しいベンチマークが再構築されました

Gate.io Iceberg Strategy が正式に開始され、トランザクションのプライバシー保護の新しいベンチマークが再構築されました

親愛なるGate.ioユーザーの皆様、嬉しいお知らせです。Gate.ioIceberg Strategy 商品は正式にリリースされ、市場への影響を管理し、ユーザーに対してより柔軟でプライバシーを保護した効果的な取引戦略を提供します。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-09-18
Silvergate が暗号資産決済ネットワークなどを一時停止

Silvergate が暗号資産決済ネットワークなどを一時停止

2022 年初めに始まった暗号資産のメルトダウンは、一部の暗号資産関連のプロジェクトがその運営を縮小するにつれて、セクターに大混乱をもたらし続けています。最近、Silvergate Capital Corp は、Silvergate Exchange Networkを廃止しました。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-03-20
市場トレンド|米国財務省、暗号資産マイナーに対する30%の税金を浮かび上がらせ、進行中の暗号資産ウィンターの中でSilvergateが崩壊

市場トレンド|米国財務省、暗号資産マイナーに対する30%の税金を浮かび上がらせ、進行中の暗号資産ウィンターの中でSilvergateが崩壊

過去1週間にわたり、暗号資産市場は再び暗号資産ウィンターに見舞われ、上位100位のほとんどで赤いローソク足が現れ、ほとんどの暗号資産がこのベアリッシュ相場から保護されていません。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-03-10

Tìm hiểu thêm về Ergo (ERG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.