Chuyển đổi 1 Envoy (ENV) sang West African Cfa Franc (XOF)
ENV/XOF: 1 ENV ≈ FCFA0.24 XOF
Envoy Thị trường hôm nay
Envoy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENV được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA0.2362. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ENV, tổng vốn hóa thị trường của ENV tính bằng XOF là FCFA0.00. Trong 24h qua, giá của ENV tính bằng XOF đã giảm FCFA0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENV tính bằng XOF là FCFA775.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.2216.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENV sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENV sang XOF là FCFA0.23 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENV/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENV/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Envoy
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ENV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Envoy sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ENV sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENV | 0.23XOF |
2ENV | 0.47XOF |
3ENV | 0.7XOF |
4ENV | 0.94XOF |
5ENV | 1.18XOF |
6ENV | 1.41XOF |
7ENV | 1.65XOF |
8ENV | 1.88XOF |
9ENV | 2.12XOF |
10ENV | 2.36XOF |
1000ENV | 236.23XOF |
5000ENV | 1,181.19XOF |
10000ENV | 2,362.38XOF |
50000ENV | 11,811.91XOF |
100000ENV | 23,623.83XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang ENV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 4.23ENV |
2XOF | 8.46ENV |
3XOF | 12.69ENV |
4XOF | 16.93ENV |
5XOF | 21.16ENV |
6XOF | 25.39ENV |
7XOF | 29.63ENV |
8XOF | 33.86ENV |
9XOF | 38.09ENV |
10XOF | 42.33ENV |
100XOF | 423.30ENV |
500XOF | 2,116.50ENV |
1000XOF | 4,233.01ENV |
5000XOF | 21,165.06ENV |
10000XOF | 42,330.13ENV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENV sang XOF và từ XOF sang ENV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ENV sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOF sang ENV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Envoy phổ biến
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp6.1 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | ₽0.04 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.06 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENV = $0 USD, 1 ENV = €0 EUR, 1 ENV = ₹0.03 INR , 1 ENV = Rp6.1 IDR,1 ENV = $0 CAD, 1 ENV = £0 GBP, 1 ENV = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
PI chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0387 |
![]() | 0.00001024 |
![]() | 0.0004461 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.3715 |
![]() | 0.001342 |
![]() | 0.006845 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 1.20 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3.81 |
![]() | 0.0004443 |
![]() | 543.27 |
![]() | 0.7344 |
![]() | 0.00001025 |
![]() | 0.08669 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Envoy của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Envoy hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Envoy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Envoy sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Envoy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Envoy sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Envoy sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Envoy sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Envoy sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Envoy (ENV)

HIBER代幣:構建去中心化AI計算網絡的區塊鏈創新
本文深入探討HIBER代幣及其在構建去中心化AI計算網絡中的核心作用。

Sui Network是什麼:一文帶您深入瞭解這個高性能區塊鏈
本文將深入剖析Sui如何重塑區塊鏈格局,為您呈現一個充滿機遇的數字世界。

比特幣再次跌破80,000 美元:是短暫調整還是熊市開端?
比特幣價格再次跌破 8 萬美元,引發市場恐慌情緒。宏觀經濟利好耗盡,機構資金持續流出,技術面關鍵支撐位面臨考驗。

第一行情|美股遭遇黑色星期一,比特幣或已邁入技術性熊市
加密貨幣總市值跌至1.86T美元,比特幣正式進入技術性熊市

SUI代幣價格分析:通證經濟學、幣價波動與市場前景
從供應量到效用,SUI代幣正在塑造一個創新的區塊鏈生態系統。

加密貨幣市場,是否已經進入熊市? 市場解析與投資策略探討
隨著市場情緒的轉變、全球政策環境趨緊,以及多項負面事件的接連出現,比特幣價格近期從高點回落超過20%。