Chuyển đổi 1 Envoy (ENV) sang Nepalese Rupee (NPR)
ENV/NPR: 1 ENV ≈ रू0.05 NPR
Envoy Thị trường hôm nay
Envoy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENV được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू0.05373. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ENV, tổng vốn hóa thị trường của ENV tính bằng NPR là रू0.00. Trong 24h qua, giá của ENV tính bằng NPR đã giảm रू0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENV tính bằng NPR là रू176.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.05041.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENV sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENV sang NPR là रू0.05 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENV/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENV/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Envoy
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ENV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Envoy sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi ENV sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENV | 0.05NPR |
2ENV | 0.1NPR |
3ENV | 0.16NPR |
4ENV | 0.21NPR |
5ENV | 0.26NPR |
6ENV | 0.32NPR |
7ENV | 0.37NPR |
8ENV | 0.42NPR |
9ENV | 0.48NPR |
10ENV | 0.53NPR |
10000ENV | 537.33NPR |
50000ENV | 2,686.66NPR |
100000ENV | 5,373.33NPR |
500000ENV | 26,866.68NPR |
1000000ENV | 53,733.37NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang ENV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 18.61ENV |
2NPR | 37.22ENV |
3NPR | 55.83ENV |
4NPR | 74.44ENV |
5NPR | 93.05ENV |
6NPR | 111.66ENV |
7NPR | 130.27ENV |
8NPR | 148.88ENV |
9NPR | 167.49ENV |
10NPR | 186.10ENV |
100NPR | 1,861.04ENV |
500NPR | 9,305.20ENV |
1000NPR | 18,610.40ENV |
5000NPR | 93,052.02ENV |
10000NPR | 186,104.05ENV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENV sang NPR và từ NPR sang ENV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ENV sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang ENV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Envoy phổ biến
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | ৳0.05 BDT |
![]() | Ft0.14 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0.03 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.05 KES |
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | $0.01 MXN |
![]() | $1.68 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.37 CLP |
![]() | रू0.05 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENV = $undefined USD, 1 ENV = € EUR, 1 ENV = ₹ INR , 1 ENV = Rp IDR,1 ENV = $ CAD, 1 ENV = £ GBP, 1 ENV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.164 |
![]() | 0.00004442 |
![]() | 0.001898 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005883 |
![]() | 0.02956 |
![]() | 3.73 |
![]() | 5.30 |
![]() | 22.40 |
![]() | 15.94 |
![]() | 0.001892 |
![]() | 2,495.27 |
![]() | 0.00004464 |
![]() | 0.3803 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Envoy của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Envoy hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Envoy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Envoy sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Envoy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Envoy sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Envoy sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Envoy (ENV)

Jeton MLC : Le jeu mobile Web3 gratuit pour gagner et avoir un impact sur l'environnement
L'article détaille le modèle économique, le gameplay, les avantages pour les joueurs et la mission unique de protection de l'environnement des jetons MLC.

Le réseau Pi Network va-t-il s'envoler ou s'effondrer ? Aperçu de la date de mise en vente de Pi
Les ambitieux projets de Pi Network pour le développement de lécosystème.

Comment envisagez-vous la tendance des prix du jeton PI après son inscription sur la plateforme d'échange?
Cet article analysera en profondeur la valeur d'investissement du jeton PI et vous fournira des informations complètes sur le marché du jeton PI

Un Renversement Magique : Kanye West Change de Position et Prévoit de Lancer une Cryptomonnaie $YZY
Kanye prévoit de lancer la cryptomonnaie $YZY, mais les préoccupations concernant la distribution concentrée, le manque de transparence et les actions controversées ont soulevé des accusations de profit, jetant le doute sur son avenir.

SLC Token: Comment la plateforme Noise Intelligence révolutionne les environnements urbains
Le jeton SLC alimente la première plateforme dintelligence acoustique décentralisée au monde, utilisant la technologie de la blockchain et des nœuds de données anonymes pour surveiller la pollution sonore.

Jeton AIOS : Intégration des environnements d'agents intelligents avec l'écosystème Web3
Découvrez comment AIOS mène le développement futur des contrats intelligents et de lIA décentralisée.