Chuyển đổi 1 Envoy (ENV) sang Icelandic Króna (ISK)
ENV/ISK: 1 ENV ≈ kr0.05 ISK
Envoy Thị trường hôm nay
Envoy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENV được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.05482. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ENV, tổng vốn hóa thị trường của ENV tính bằng ISK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của ENV tính bằng ISK đã giảm kr0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENV tính bằng ISK là kr180.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.05143.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ENV sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ENV sang ISK là kr0.05 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ENV/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENV/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Envoy
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ENV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ENV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ENV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Envoy sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi ENV sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENV | 0.05ISK |
2ENV | 0.1ISK |
3ENV | 0.16ISK |
4ENV | 0.21ISK |
5ENV | 0.27ISK |
6ENV | 0.32ISK |
7ENV | 0.38ISK |
8ENV | 0.43ISK |
9ENV | 0.49ISK |
10ENV | 0.54ISK |
10000ENV | 548.20ISK |
50000ENV | 2,741.02ISK |
100000ENV | 5,482.04ISK |
500000ENV | 27,410.23ISK |
1000000ENV | 54,820.46ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang ENV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 18.24ENV |
2ISK | 36.48ENV |
3ISK | 54.72ENV |
4ISK | 72.96ENV |
5ISK | 91.20ENV |
6ISK | 109.44ENV |
7ISK | 127.68ENV |
8ISK | 145.93ENV |
9ISK | 164.17ENV |
10ISK | 182.41ENV |
100ISK | 1,824.13ENV |
500ISK | 9,120.68ENV |
1000ISK | 18,241.36ENV |
5000ISK | 91,206.81ENV |
10000ISK | 182,413.62ENV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ENV sang ISK và từ ISK sang ENV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ENV sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang ENV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Envoy phổ biến
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | ₡0.21 CRC |
![]() | Br0.05 ETB |
![]() | ﷼16.91 IRR |
![]() | $U0.02 UYU |
![]() | L0.04 ALL |
![]() | Kz0.38 AOA |
![]() | $0 BBD |
Envoy | 1 ENV |
---|---|
![]() | $0 BSD |
![]() | $0 BZD |
![]() | Fdj0.07 DJF |
![]() | £0 GIP |
![]() | $0.08 GYD |
![]() | kn0 HRK |
![]() | ع.د0.53 IQD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ENV = $undefined USD, 1 ENV = € EUR, 1 ENV = ₹ INR , 1 ENV = Rp IDR,1 ENV = $ CAD, 1 ENV = £ GBP, 1 ENV = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1599 |
![]() | 0.00004354 |
![]() | 0.001863 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005769 |
![]() | 0.02858 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.19 |
![]() | 21.86 |
![]() | 15.70 |
![]() | 0.001862 |
![]() | 2,307.26 |
![]() | 0.00004352 |
![]() | 0.3672 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Envoy của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Nhập số lượng ENV của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Envoy hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Envoy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Envoy sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Envoy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Envoy sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Envoy sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Envoy sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Envoy (ENV)

ما هو عملة XRP المشفرة: دليل المبتدئين
دليل شامل لاستكشاف أصول العملات المشفرة XRP: فهم الفروقات بينه وبين بيتكوين، وتطبيقه في المدفوعات عبر الحدود، وطرق الشراء والتخزين، وآفاق التطوير المستقبلية.

ما هو عملة WEPE؟ السعر، دليل الشراء، وتوقعات الاستثمار
كنجم صاعد في نظام الويب 3 ، تجذب عملة WEPE انتباه المستثمرين بثقافتها الفريدة للميم ووظائفها العملية.

ما هو عملة Vine؟ دليل يجب قراءته لمستثمري ويب3
عملة Vine (VINE) تقود موجة جديدة من الاستثمار في الويب3، ملتقطة انتباه الجميع بتقلب أسعارها.

تحليل اتجاه سعر XCN وآفاق الاستثمار
استكشاف رحلة XCN الرائعة: من القيعان إلى ذروات جديدة. تحليل شامل للابتكارات التقنية والمشاعر السوقية واستراتيجيات الاستثمار للاستفادة من فرصة عودة Chain cryptocurrency بنسبة 10x.

ما هو سعر عملة GRASS؟ ما هو مشروع Grass؟
يمكن للمستثمرين شراء وبيع عملة GRASS بسهولة على منصة Gate.io والمشاركة في هذا الشبكة الناشئة لجمع البيانات الذكاء الاصطناعي.

ما هو هايبرليكويد؟ وأين يمكنني شراء رموز HYPE؟
إرتفاع Hyperliquid ليس فقط بسبب إبتكاره التكنولوجي، ولكن الأهم من ذلك، نموذج تطويره الفريد الذي يعتمد على المجتمع.