Chuyển đổi 1 ELYSIA (EL) sang Pakistani Rupee (PKR)
EL/PKR: 1 EL ≈ ₨1.15 PKR
ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨1.14. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,301,000.00 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng PKR là ₨2,171,762,679,573.12. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng PKR đã giảm ₨-0.00008393, thể hiện mức giảm -1.99%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng PKR là ₨5.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.03388.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EL sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang PKR là ₨1.14 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.99% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EL/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/PKR trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004134 | -2.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EL/USDT là $0.004134, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.79%, Giá giao dịch Giao ngay EL/USDT là $0.004134 và -2.79%, và Giá giao dịch Hợp đồng EL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi EL sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 1.14PKR |
2EL | 2.29PKR |
3EL | 3.44PKR |
4EL | 4.59PKR |
5EL | 5.74PKR |
6EL | 6.89PKR |
7EL | 8.04PKR |
8EL | 9.19PKR |
9EL | 10.34PKR |
10EL | 11.49PKR |
100EL | 114.93PKR |
500EL | 574.66PKR |
1000EL | 1,149.32PKR |
5000EL | 5,746.60PKR |
10000EL | 11,493.21PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.87EL |
2PKR | 1.74EL |
3PKR | 2.61EL |
4PKR | 3.48EL |
5PKR | 4.35EL |
6PKR | 5.22EL |
7PKR | 6.09EL |
8PKR | 6.96EL |
9PKR | 7.83EL |
10PKR | 8.70EL |
1000PKR | 870.07EL |
5000PKR | 4,350.39EL |
10000PKR | 8,700.78EL |
50000PKR | 43,503.92EL |
100000PKR | 87,007.84EL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EL sang PKR và từ PKR sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EL sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang EL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | $0.07 NAD |
![]() | ₼0.01 AZN |
![]() | Sh11.24 TZS |
![]() | so'm52.6 UZS |
![]() | FCFA2.43 XOF |
![]() | $4 ARS |
![]() | دج0.55 DZD |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₨0.19 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0.02 PEN |
![]() | дин. or din.0.43 RSD |
![]() | $0.65 JMD |
![]() | TT$0.03 TTD |
![]() | kr0.56 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EL = $undefined USD, 1 EL = € EUR, 1 EL = ₹ INR , 1 EL = Rp IDR,1 EL = $ CAD, 1 EL = £ GBP, 1 EL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07809 |
![]() | 0.00002136 |
![]() | 0.0008982 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.7524 |
![]() | 0.002887 |
![]() | 0.01377 |
![]() | 1.80 |
![]() | 2.52 |
![]() | 10.58 |
![]() | 7.51 |
![]() | 0.0009025 |
![]() | 1,185.11 |
![]() | 0.00002143 |
![]() | 0.1256 |
![]() | 0.4918 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

ELX代币价格表现如何?ELX代币具有什么独特优势?
ELX代币凭借其创新技术和广泛应用,在竞争激烈的加密货币市场中脱颖而出。

第一行情 | 特朗普妻子Meme币MELANIA将迎大额解锁,BNB单周上涨超20%
MELANIA 将迎大额解锁;BNB 市值超越 SOL 跃居第五;BTC ETF 近35日减持超5.5万枚 BTC

ELX代币:Elixir区块链项目的DeFi流动性解决方案
ELX代币是Elixir区块链项目的核心,为DeFi生态提供革命性流动性解决方案。

什么是Toncoin(TON)?了解 Telegram 开发的区块链
本文将介绍区块链:开放网络(The Open Network),由 Telegram 开发,旨在彻底改变点对点交易、去中心化应用程序(dApps)以及与消息平台的无缝集成。

FUEL代币:以太坊卷积空间的创新解决方案
探索FUEL代币如何革新以太坊卷积空间

关于ELX币和Elixir,你需要知道的一切
ELX币,也被称为Elixir,是一种在区块链领域备受关注的新兴加密资产。