Chuyển đổi 1 ELYSIA (EL) sang Norwegian Krone (NOK)
EL/NOK: 1 EL ≈ kr0.04 NOK
ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.04358. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,301,000.00 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng NOK là kr3,112,346,081.93. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng NOK đã giảm kr-0.00007092, thể hiện mức giảm -1.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng NOK là kr0.2067, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.00128.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EL sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang NOK là kr0.04 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/NOK trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004151 | -1.23% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EL/USDT là $0.004151, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.23%, Giá giao dịch Giao ngay EL/USDT là $0.004151 và -1.23%, và Giá giao dịch Hợp đồng EL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi EL sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.04NOK |
2EL | 0.08NOK |
3EL | 0.13NOK |
4EL | 0.17NOK |
5EL | 0.21NOK |
6EL | 0.26NOK |
7EL | 0.3NOK |
8EL | 0.34NOK |
9EL | 0.39NOK |
10EL | 0.43NOK |
10000EL | 435.87NOK |
50000EL | 2,179.39NOK |
100000EL | 4,358.78NOK |
500000EL | 21,793.90NOK |
1000000EL | 43,587.81NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 22.94EL |
2NOK | 45.88EL |
3NOK | 68.82EL |
4NOK | 91.76EL |
5NOK | 114.71EL |
6NOK | 137.65EL |
7NOK | 160.59EL |
8NOK | 183.53EL |
9NOK | 206.47EL |
10NOK | 229.42EL |
100NOK | 2,294.21EL |
500NOK | 11,471.09EL |
1000NOK | 22,942.19EL |
5000NOK | 114,710.96EL |
10000NOK | 229,421.93EL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EL sang NOK và từ NOK sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000EL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang EL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₩5.53 KRW |
![]() | ₴0.17 UAH |
![]() | NT$0.13 TWD |
![]() | ₨1.15 PKR |
![]() | ₱0.23 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.09 CZK |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | RM0.02 MYR |
![]() | zł0.02 PLN |
![]() | kr0.04 SEK |
![]() | R0.07 ZAR |
![]() | Rs1.27 LKR |
![]() | $0.01 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EL = $undefined USD, 1 EL = € EUR, 1 EL = ₹ INR , 1 EL = Rp IDR,1 EL = $ CAD, 1 EL = £ GBP, 1 EL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.06 |
![]() | 0.0005653 |
![]() | 0.0237 |
![]() | 47.64 |
![]() | 19.87 |
![]() | 0.07646 |
![]() | 0.3631 |
![]() | 47.63 |
![]() | 66.75 |
![]() | 280.49 |
![]() | 199.42 |
![]() | 0.02388 |
![]() | 31,445.19 |
![]() | 0.0005671 |
![]() | 12.85 |
![]() | 3.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

ELX代币价格表现如何?ELX代币具有什么独特优势?
ELX代币凭借其创新技术和广泛应用,在竞争激烈的加密货币市场中脱颖而出。

第一行情 | 特朗普妻子Meme币MELANIA将迎大额解锁,BNB单周上涨超20%
MELANIA 将迎大额解锁;BNB 市值超越 SOL 跃居第五;BTC ETF 近35日减持超5.5万枚 BTC

ELX代币:Elixir区块链项目的DeFi流动性解决方案
ELX代币是Elixir区块链项目的核心,为DeFi生态提供革命性流动性解决方案。

什么是Toncoin(TON)?了解 Telegram 开发的区块链
本文将介绍区块链:开放网络(The Open Network),由 Telegram 开发,旨在彻底改变点对点交易、去中心化应用程序(dApps)以及与消息平台的无缝集成。

FUEL代币:以太坊卷积空间的创新解决方案
探索FUEL代币如何革新以太坊卷积空间

关于ELX币和Elixir,你需要知道的一切
ELX币,也被称为Elixir,是一种在区块链领域备受关注的新兴加密资产。