Chuyển đổi 1 ELYSIA (EL) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
EL/KZT: 1 EL ≈ ₸2.15 KZT
ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL được chuyển đổi thành Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸2.15. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,301,000.00 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng KZT là ₸7,012,819,924,854.61. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng KZT đã giảm ₸-0.0001592, thể hiện mức giảm -3.43%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng KZT là ₸9.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸0.05848.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EL sang KZT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang KZT là ₸2.15 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -3.43% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EL/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/KZT trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004485 | +5.92% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EL/USDT là $0.004485, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.92%, Giá giao dịch Giao ngay EL/USDT là $0.004485 và +5.92%, và Giá giao dịch Hợp đồng EL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi EL sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 2.15KZT |
2EL | 4.30KZT |
3EL | 6.45KZT |
4EL | 8.60KZT |
5EL | 10.75KZT |
6EL | 12.90KZT |
7EL | 15.05KZT |
8EL | 17.20KZT |
9EL | 19.35KZT |
10EL | 21.50KZT |
100EL | 215.01KZT |
500EL | 1,075.07KZT |
1000EL | 2,150.14KZT |
5000EL | 10,750.72KZT |
10000EL | 21,501.44KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.465EL |
2KZT | 0.9301EL |
3KZT | 1.39EL |
4KZT | 1.86EL |
5KZT | 2.32EL |
6KZT | 2.79EL |
7KZT | 3.25EL |
8KZT | 3.72EL |
9KZT | 4.18EL |
10KZT | 4.65EL |
1000KZT | 465.08EL |
5000KZT | 2,325.42EL |
10000KZT | 4,650.84EL |
50000KZT | 23,254.24EL |
100000KZT | 46,508.49EL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EL sang KZT và từ KZT sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EL sang KZT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KZT sang EL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₩5.46 KRW |
![]() | ₴0.17 UAH |
![]() | NT$0.13 TWD |
![]() | ₨1.14 PKR |
![]() | ₱0.23 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.09 CZK |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | RM0.02 MYR |
![]() | zł0.02 PLN |
![]() | kr0.04 SEK |
![]() | R0.07 ZAR |
![]() | Rs1.25 LKR |
![]() | $0.01 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EL = $undefined USD, 1 EL = € EUR, 1 EL = ₹ INR , 1 EL = Rp IDR,1 EL = $ CAD, 1 EL = £ GBP, 1 EL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
TON chuyển đổi sang KZT
LINK chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04577 |
![]() | 0.00001226 |
![]() | 0.000552 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4743 |
![]() | 0.001671 |
![]() | 0.008061 |
![]() | 1.04 |
![]() | 5.84 |
![]() | 1.49 |
![]() | 4.52 |
![]() | 0.000553 |
![]() | 699.03 |
![]() | 0.00001227 |
![]() | 0.2637 |
![]() | 0.07256 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT,KZT sang BTC,KZT sang ETH,KZT sang USBT , KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

عملة WIZZ: ثورة الاجتماعي-في في لعبة Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm
يحلل المقال وظيفة Wizzwoods عبر السلسلة، واقتصاد الرموز، واللعب بتفصيل.

ما هو VELO؟ هل يمكن لـ VELO تحقيق أعلى مستويات في عام 2025؟
في عام 2025، عملة VELO أصبحت محور سوق العملات المشفرة.

عملة ELX: حل السيولة DeFi لشركة Elixir يصل إلى قيمة $300 مليون TVL في عام 2025
استكشف بروتوكول ديفي للإكسيرات وعملة الإلكس، الذي يقود التبادلات اللامركزية بقيمة تتجاوز 300 مليون دولار من السيولة ويعيد تشكيل تقنية سلسلة الكتل بـ ديوسد.

عملة ELX: مستقبل السيولة في DeFi في عام 2025
استكشاف كيف تحول عملة ELX السيولة في مجال ال DeFi في عام 2025 مع ميزات السلسلة الجانبية المتقاطعة وفائدة الرمز وتأثير Web3.

عملة PELL: شبكة خدمة التحقق اللامركزية الكاملة
تقود رموز PELL ثورة إعادة تحديد BTC

سعر عملة ELX ومكافآت التخزين في عام 2025: دليل شامل
استكشف إمكانات نمو عملة ELX، مكافآت التخزين، وسعر عام 2025، وتعرف على كيفية الانضمام إلى ثورة الديفي.
Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

ما هي إليسيا؟ كل ما تريد معرفته عن EL

اعتبارات تصميم مصادر FOCIL

بوابة البحث: نظرة عامة على الهبات الساخنة (2025.02.10-2025.02.14)

7 صانعي السياسات الذين هم 'مركزون بشكل ليزر' على سعر بيتكوين 100 ألف دولار

عملات الميمز من TON: الدعم البيئي، مشاريع الاستثمار واتجاهات السوق
