Chuyển đổi 1 ELYSIA (EL) sang Israeli New Sheqel (ILS)
EL/ILS: 1 EL ≈ ₪0.02 ILS
ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.0158. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,301,000.00 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng ILS là ₪405,999,578.77. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00003589, thể hiện mức giảm -0.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng ILS là ₪0.07437, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0004605.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EL sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang ILS là ₪0.01 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EL/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/ILS trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004187 | -0.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EL/USDT là $0.004187, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.85%, Giá giao dịch Giao ngay EL/USDT là $0.004187 và -0.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng EL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi EL sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.01ILS |
2EL | 0.03ILS |
3EL | 0.04ILS |
4EL | 0.06ILS |
5EL | 0.07ILS |
6EL | 0.09ILS |
7EL | 0.11ILS |
8EL | 0.12ILS |
9EL | 0.14ILS |
10EL | 0.15ILS |
10000EL | 158.07ILS |
50000EL | 790.35ILS |
100000EL | 1,580.71ILS |
500000EL | 7,903.59ILS |
1000000EL | 15,807.18ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 63.26EL |
2ILS | 126.52EL |
3ILS | 189.78EL |
4ILS | 253.04EL |
5ILS | 316.31EL |
6ILS | 379.57EL |
7ILS | 442.83EL |
8ILS | 506.09EL |
9ILS | 569.36EL |
10ILS | 632.62EL |
100ILS | 6,326.23EL |
500ILS | 31,631.19EL |
1000ILS | 63,262.38EL |
5000ILS | 316,311.93EL |
10000ILS | 632,623.86EL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EL sang ILS và từ ILS sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000EL sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang EL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | £0 JEP |
![]() | с0.35 KGS |
![]() | CF1.85 KMF |
![]() | $0 KYD |
![]() | ₭91.86 LAK |
![]() | $0.83 LRD |
![]() | L0.07 LSL |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0.02 LYD |
![]() | L0.07 MDL |
![]() | Ar19.06 MGA |
![]() | ден0.23 MKD |
![]() | MOP$0.03 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EL = $undefined USD, 1 EL = € EUR, 1 EL = ₹ INR , 1 EL = Rp IDR,1 EL = $ CAD, 1 EL = £ GBP, 1 EL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.56 |
![]() | 0.001527 |
![]() | 0.06422 |
![]() | 132.43 |
![]() | 54.40 |
![]() | 0.2065 |
![]() | 0.9455 |
![]() | 132.45 |
![]() | 720.44 |
![]() | 176.72 |
![]() | 582.12 |
![]() | 0.06464 |
![]() | 87,708.48 |
![]() | 0.001532 |
![]() | 8.67 |
![]() | 36.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

كيف أداء سعر عملة ELX؟ ما هي المزايا الفريدة لعملة ELX؟
يتميز عملة ELX في سوق العملات المشفرة التنافسية بتقنيتها المبتكرة وتطبيقاتها الواسعة.

عملة BROCCOLI: مستوحاة من Belgian Malinois الخاصة بالعملات الرقمية
يحلل المقال كيف تجمع BROCCOLI بذكاء الكلاب الأليفة مع تكنولوجيا بلوكتشين، مما أثار انتباها واسعا.

عملة ELX: حل السيولة DeFi لمشروع بلوكتشين إليكسير
عملة ELX هي النواة الأساسية لمشروع بلوكتشين إلكسير، وتوفير حلاً للسيولة ثوريًا لنظام DeFi.

عملة FUEL: حلاً مبتكرًا لمساحة التشويش على إثيريوم
استكشف كيف تقوم عملة FUEL بثورة في مجال التشويش على إثيريوم.

عملة PELL: شبكة التحقق اللامركزية بتقنية إعادة Stake لـ BTC عبر السلاسل
يقدم المقال كيف تعمل PELL على تحسين كفاءة رأس المال من خلال آلية إعادة الرهان المبتكرة وتوفير طريقة فعالة وآمنة للمطورين لبناء خدمات التحقق.

كل ما تحتاج معرفته حول عملة ELX وإلكسير
عملة ELX، المعروفة أيضًا باسم إليكسير، هي أصل رقمي ناشئ يجذب الانتباه في مجال سلسلة الكتل.
Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

ما هي إليسيا؟ كل ما تريد معرفته عن EL

اعتبارات تصميم مصادر FOCIL

بوابة البحث: نظرة عامة على الهبات الساخنة (2025.02.10-2025.02.14)

7 صانعي السياسات الذين هم 'مركزون بشكل ليزر' على سعر بيتكوين 100 ألف دولار

عملات الميمز من TON: الدعم البيئي، مشاريع الاستثمار واتجاهات السوق
