Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$3.67. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng TWD là NT$19,757,842,406.69. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng TWD đã giảm NT$-0.08781, biểu thị mức giảm -2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng TWD là NT$24.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$3.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang TWD là NT$3.67 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1199 | -0.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1194 | -0.5% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1199, with a 24-hour trading change of -0.49%, ELX/USDT Spot is $0.1199 and -0.49%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1194 and -0.5%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ELX sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 3.67TWD |
2ELX | 7.35TWD |
3ELX | 11.02TWD |
4ELX | 14.7TWD |
5ELX | 18.37TWD |
6ELX | 22.05TWD |
7ELX | 25.73TWD |
8ELX | 29.4TWD |
9ELX | 33.08TWD |
10ELX | 36.75TWD |
100ELX | 367.59TWD |
500ELX | 1,837.95TWD |
1000ELX | 3,675.91TWD |
5000ELX | 18,379.57TWD |
10000ELX | 36,759.14TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.272ELX |
2TWD | 0.544ELX |
3TWD | 0.8161ELX |
4TWD | 1.08ELX |
5TWD | 1.36ELX |
6TWD | 1.63ELX |
7TWD | 1.9ELX |
8TWD | 2.17ELX |
9TWD | 2.44ELX |
10TWD | 2.72ELX |
1000TWD | 272.04ELX |
5000TWD | 1,360.2ELX |
10000TWD | 2,720.41ELX |
50000TWD | 13,602.05ELX |
100000TWD | 27,204.11ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang TWD và TWD sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.62INR |
![]() | Rp1,746.04IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.8THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.64RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.93TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.57JPY |
![]() | $0.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.12 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.62 INR, 1 ELX = Rp1,746.04 IDR, 1 ELX = $0.16 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿3.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
LEO chuyển đổi sang TWD
TON chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7506 |
![]() | 0.0002021 |
![]() | 0.01053 |
![]() | 15.67 |
![]() | 8.39 |
![]() | 0.0282 |
![]() | 15.64 |
![]() | 0.1492 |
![]() | 67.37 |
![]() | 108.17 |
![]() | 27.22 |
![]() | 0.01058 |
![]() | 14,142.7 |
![]() | 0.0002033 |
![]() | 1.74 |
![]() | 5.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Pièce ELX : La solution de liquidité DeFi d'Elixir atteint un TVL de 300 millions de dollars en 2025
Explore le protocole DeFi dElixirs et la pièce ELX, stimulant les échanges décentralisés avec plus de 300 M$ de TVL et remodelant la blockchain avec deUSD.

ELX Coin: L'avenir de la liquidité DeFi en 2025
Découvrez comment ELX Coin transforme la liquidité DeFi en 2025 avec des fonctionnalités cross-chain, une utilité de jeton et un impact Web3.

Elixir (ELX) : Leader dans les solutions de liquidité DeFi en 2025
Cet article présente l'architecture réseau innovante d'Elixir

Prix du jeton ELX et récompenses de jalonnement en 2025 : Un guide complet
Explore le potentiel de croissance des jetons ELX, les récompenses de staking et le prix en 2025, et apprenez comment rejoindre la révolution DeFi.

Comment se comporte le prix du jeton ELX? Quels sont les avantages uniques du jeton ELX?
Le jeton ELX se distingue sur le marché concurrentiel des cryptomonnaies par sa technologie innovante et son application étendue.

Jeton ELX : Solution de liquidité DeFi pour le projet Blockchain Elixir
Le jeton ELX est au cœur du projet de blockchain Elixir, offrant une solution de liquidité révolutionnaire pour l'écosystème DeFi.