Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨32.32. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng PKR là ₨1,511,260,355,461.06. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng PKR đã giảm ₨-0.192, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng PKR là ₨212.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨30.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang PKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang PKR là ₨32.32 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/PKR trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1165 | 0.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1156 | -2.03% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1165, with a 24-hour trading change of 0.43%, ELX/USDT Spot is $0.1165 and 0.43%, and ELX/USDT Perpetual is $0.1156 and -2.03%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi ELX sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 32.32PKR |
2ELX | 64.65PKR |
3ELX | 96.98PKR |
4ELX | 129.31PKR |
5ELX | 161.64PKR |
6ELX | 193.97PKR |
7ELX | 226.3PKR |
8ELX | 258.63PKR |
9ELX | 290.96PKR |
10ELX | 323.29PKR |
100ELX | 3,232.98PKR |
500ELX | 16,164.93PKR |
1000ELX | 32,329.87PKR |
5000ELX | 161,649.39PKR |
10000ELX | 323,298.78PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.03093ELX |
2PKR | 0.06186ELX |
3PKR | 0.09279ELX |
4PKR | 0.1237ELX |
5PKR | 0.1546ELX |
6PKR | 0.1855ELX |
7PKR | 0.2165ELX |
8PKR | 0.2474ELX |
9PKR | 0.2783ELX |
10PKR | 0.3093ELX |
10000PKR | 309.31ELX |
50000PKR | 1,546.55ELX |
100000PKR | 3,093.11ELX |
500000PKR | 15,465.56ELX |
1000000PKR | 30,931.13ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang PKR và PKR sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PKR sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.62INR |
![]() | Rp1,747.55IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.8THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽10.65RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.93TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.59JPY |
![]() | $0.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.12 USD, 1 ELX = €0.1 EUR, 1 ELX = ₹9.62 INR, 1 ELX = Rp1,747.55 IDR, 1 ELX = $0.16 CAD, 1 ELX = £0.09 GBP, 1 ELX = ฿3.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08451 |
![]() | 0.00002277 |
![]() | 0.001149 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.9623 |
![]() | 0.003227 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.01662 |
![]() | 11.82 |
![]() | 7.65 |
![]() | 3.1 |
![]() | 0.001145 |
![]() | 0.00002278 |
![]() | 1,588.87 |
![]() | 0.2006 |
![]() | 0.5775 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Moeda ELX: Solução de Liquidez DeFi da Elixir atinge $300M TVL em 2025
Explore o protocolo DeFi Elixirs e a moeda ELX, impulsionando as trocas descentralizadas com mais de $300M TVL e reformulando o blockchain com deUSD.

ELX Coin: O Futuro da Liquidez DeFi em 2025
Explore como a Moeda ELX transforma a liquidez DeFi em 2025 com funcionalidades cross-chain, utilidade de token e impacto Web3.

Elixir (ELX): Líder em Soluções de Liquidez DeFi em 2025
Este artigo apresenta a arquitetura de rede inovadora do Elixir

Preço do Token ELX e Recompensas de Estaca em 2025: Um Guia Completo
Explorar o potencial de crescimento dos tokens ELX, recompensas de estaca e preço em 2025, e aprender como participar na revolução DeFi.

Qual é o desempenho do preço do Token ELX? Quais são as vantagens únicas do Token ELX?
O token ELX destaca-se no competitivo mercado de criptomoedas com sua tecnologia inovadora e ampla aplicação.

Token ELX: Solução de Liquidez DeFi para o Projeto Blockchain Elixir
O token ELX é o núcleo do projeto de blockchain Elixir, fornecendo uma solução de liquidez revolucionária para o ecossistema DeFi.