Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮327.3. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng MNT là ₮188,009,327,967,220.68. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng MNT đã giảm ₮-40.87, biểu thị mức giảm -11.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng MNT là ₮2,616.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮317.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang MNT là ₮327.3 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -11.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELX/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0963 | -10% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0958 | -9.62% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.0963, with a 24-hour trading change of -10%, ELX/USDT Spot is $0.0963 and -10%, and ELX/USDT Perpetual is $0.0958 and -9.62%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi ELX sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 327.3MNT |
2ELX | 654.61MNT |
3ELX | 981.92MNT |
4ELX | 1,309.23MNT |
5ELX | 1,636.54MNT |
6ELX | 1,963.84MNT |
7ELX | 2,291.15MNT |
8ELX | 2,618.46MNT |
9ELX | 2,945.77MNT |
10ELX | 3,273.08MNT |
100ELX | 32,730.82MNT |
500ELX | 163,654.12MNT |
1000ELX | 327,308.24MNT |
5000ELX | 1,636,541.21MNT |
10000ELX | 3,273,082.43MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.003055ELX |
2MNT | 0.00611ELX |
3MNT | 0.009165ELX |
4MNT | 0.01222ELX |
5MNT | 0.01527ELX |
6MNT | 0.01833ELX |
7MNT | 0.02138ELX |
8MNT | 0.02444ELX |
9MNT | 0.02749ELX |
10MNT | 0.03055ELX |
100000MNT | 305.52ELX |
500000MNT | 1,527.61ELX |
1000000MNT | 3,055.22ELX |
5000000MNT | 15,276.11ELX |
10000000MNT | 30,552.23ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang MNT và MNT sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELX sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.01INR |
![]() | Rp1,454.78IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.16THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽8.86RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.27TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.81JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.1 USD, 1 ELX = €0.09 EUR, 1 ELX = ₹8.01 INR, 1 ELX = Rp1,454.78 IDR, 1 ELX = $0.13 CAD, 1 ELX = £0.07 GBP, 1 ELX = ฿3.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
AVAX chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006519 |
![]() | 0.00000174 |
![]() | 0.00009034 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.06877 |
![]() | 0.0002499 |
![]() | 0.001113 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.8858 |
![]() | 0.5737 |
![]() | 0.2295 |
![]() | 0.00009082 |
![]() | 0.000001741 |
![]() | 129.18 |
![]() | 0.01564 |
![]() | 0.007295 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Монета ELX: рішення з ліквідністю DeFi від Elixir досягло $300 млн TVL у 2025 році
Досліджуйте протокол DeFi Elixirs та монету ELX, що приводить децентралізовані обмінники з загальним обсягом ліквідності понад $300 млн та перетворює блокчейн з deUSD.

ELX Coin: Майбутнє ліквідності DeFi в 2025 році
Дослідіть, як ELX Coin перетворює ліквідність DeFi у 2025 році за допомогою функцій міжланцюговості, корисності токенів та впливу Web3.

Еліксир (ELX): Лідер у рішеннях DeFi з ліквідністю у 2025 році
Ця стаття вводить інноваційну мережеву архітектуру Elixir

Ціна токена ELX та винагороди за стейкінг в 2025 році: Повний посібник
Досліджуйте потенціал росту токенів ELX, винагороди за стейкінг та ціну на 2025 рік, та дізнайтеся, як приєднатися до революції DeFi.

Як виступає ціна токену ELX? Які унікальні переваги токену ELX?
Токен ELX виділяється на конкурентному ринку криптовалют своєю інноваційною технологією та широким застосуванням.

Токен ELX: Рішення з ліквідністю DeFi для проекту Elixir Blockchain
Токен ELX є основою проекту блокчейну Elixir, який надає революційне рішення щодо ліквідності для екосистеми DeFi.